Ống thép Vinapipe: Ống thép tôn mạ

ống thép vinapipe

Ống thép Vinapipe: Ống thép tôn mạ

1. Quy cách ống tôn mạ tròn

Kích thước Đơn vị khối  lượng/ cbiều dài Số ống / 1bó Khối lượng /1bó

(kg)

Loại ống
(Inch)
(đường kính x dày x dài) mm kg/1000 mm kg/ống 6000mm
1/2″ 21.20 x 1.5 x 6000 0.73 4.37 168 735
21.20 x 1.6 x 6000 0.77 4.64 168 780
3/4″ 26.65 x 1.5 x 6000 0.93 5.58 113 631
26.65 x 1.6 x 6000 0.99 5.93 113 670
26.65 x 1.9 x 6000 1.16 6.96 113 786
1″ 33.50 x 1.6 x 6000 1.26 7.55 80 604
33.50 x 1.9 x 6000 1.48 8.88 80 711
33.50 x 2.1 x 6000 1.63 9.76 80 781
1-1/4″ 42.20 x 1.6 x 6000 1.60 9.61 61 586
42.20 x 1.9 x 6000 1.89 11.33 61 691
42.20 x 2.1 x 6000 2.08 12.46 61 760
1-1/2″ 48.10 x 1.6 x 6000 1.83 11.01 52 572
48.10 x 1.9 x 6000 2.16 12.99 52 675
48.10 x 2.1 x 6000 2.38 14.29 52 743
2″ 59.90 x 1.9 x 6000 2.72 16.31 37 603
59.90 x 2.1 x 6000 2.99 17.96 37 664
59.90 x 2.3 x 6000 3.27 19.60 37 725
2-1/2″ 75.60 x 2.1 x 6000 3.81 22.84 27 617
75.60 x 2.3 x 6000 4.16 24.94 27 674
75.60 x 2.5 x 6000 4.51 27.04 27 730
3″ 88.30 x 2.1 x 6000 4.46 26.78 24 643
88.30 x 2.3 x 6000 4.88 29.27 24 702
88.30 x 2.5 x 6000 5.29 31.74 24 762
4″ 113.45 x 2.1 x 6000 5.77 34.60 16 554
113.45 x 2.3 x 6000 6.30 37.83 16 605
113.45 x 2.5 x 6000 6.84 41.04 16 657

 

2.Quy cách ống tôn mạ hộp vuông/chữ nhật

 

Kích thước Đơn vị khối  lượng/ chiều dài Số ống / 1bó Khối lượng /1bó (kg)
Loại ống
(mm)
Chiều dày (mm) Chiều dài tiêu chuẩn(mm) kg/1000 mm kg/6000mm
12×12 Min 0.8 6000 0.28 1.66 121 201
Max 1.8 6000 0.55 3.33 121 403
14×14 Min 0.8 6000 0.33 1.96 121 238
Max 1.8 6000 0.67 4.01 121 485
16×16 Min 0.8 6000 0.38 2.27 121 274
Max 1.8 6000 0.78 4.68 121 567
20×20 Min 0.8 6000 0.48 2.87 100 287
Max 1.8 6000 1.01 6.04 100 604
25×25 Min 0.8 6000 0.60 3.62 81 293
Max 1.8 6000 1.29 7.74 81 627
30×30 Min 0.8 6000 0.73 4.38 49 214
Max 2.0 6000 1.73 10.39 49 509
40×40 Min 1.0 6000 1.22 7.31 36 263
Max 2.5 6000 2.90 17.41 36 627
50×50 Min 1.2 6000 1.83 10.97 36 395
Max 2.5 6000 3.69 22.12 36 796
60×60 Min 1.2 6000 2.21 13.24 36 476
Max 2.5 6000 4.47 26.83 36 966
12×32 Min 0.8 6000 0.53 3.17 121 383
Max 1.8 6000 1.12 6.72 121 813
20×25 Min 0.8 6000 0.54 3.24 121 393
Max 1.8 6000 1.15 6.89 121 834
20×40 Min 0.8 6000 0.73 4.38 121 529
Max 2.0 6000 1.73 10.39 121 1257
25×50 Min 1.0 6000 1.14 6.84 100 684
Max 2.5 6000 2.71 16.23 100 1623
30×60 Min 1.0 6000 1.37 8.25 81 668
Max 2.5 6000 3.29 19.76 81 1601
40×80 Min 1.2 6000 2.21 13.24 49 649
Max 2.5 6000 4.47 26.83 49 1315

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

đã ký hợp đồng mua bán