Tin tức chuyên ngànhỐng thép Vinapine: Ống thép tròn mạ kẽm BS1387 Đã đăng vào 29/12/201702/01/2018 bởi Nam Phu ThuỐng thép Vinapine: Ống thép tròn mạ kẽm BS1387 Chỉ tiêu kỹ thuật: ỐNG THÉP ĐEN, MẠ KẼM – TIÊU CHUẨN BS 1387-1985(ERW CARBON BLACK & GALVANIZED PIPES – STANDARD BS 1387-1985)C maxMn maxP maxS maxĐộ dày lớp mạ / Zinc-coat thicknessPhương pháp mạ Zinc-coat Methodµmgr./m2oz./ft2% 0.20% 1.20% 0.045% 0.045> 35>= 360>= 1.18Mạ nhúng nóng Hot-dip Galvanizing Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile testTrắc nghiệm độ uốn / Bend testTrắc nghiệm nén phẳng Flattening testKiểm tra độ kín khít/ Leak tightness testĐộ bền kéo T.strengthKgf/mm2 (N/mm2)Điểm chảy Yield pointKgf/mm2 (N/mm2)Độ giãn dài tương đốiElongation %Phân loại CategoryGoc uốn Angle of bendingBán kính trong Inside radiusVị trí mối hàn Weld positionMối hàn Weld pointBề mặt ống Non-weld pointỐng đen Black pipe180o6 D90o0.75 D0.60 DMin. 28 (285)Min. 20 (196)Min. 30Ống mạ Galva. pipe90o8 D51 Kgf/cm2Remark: D: Đường kính ngoài / Outside diameter Dung sai/ ToleranceTrọng lượng/ Weight– 8%+ 10%Chiều dày / Thickness – Light -Medium, heavy-8% -10%not specified not specifiedChiều dài/ Length-0 mm+ 30 mmQuy cách sản phẩm: ỐNG THÉP MẠ KẼM / GALVANIZED STEEL PIPESTIÊU CHUẨN/STANDARD: BS 1387-1985Hạng /ClassĐ. kính trong danh nghĩa Nominal sizeĐường kính ngoài Outside diameterChiều dây Wall thicknessChiều dài LengthTr/lượngUnit weigt kg/mSố cây/bó Pes/bundleTrọng lượng bóKg/bundleA (mm)B(inch)Tiêu chuẩnHạng/ Class BS-A1 (không vạch)151/2F21.21.960.914168921203/4Æ26.652.161.284113871251Æ33.52.361.78780858321-1/4Æ42.22.362.2661827401-1/2Æ48.12.562.8352883502Æ59.92.663.69337820652-1/2Æ75.62.965.22827847803Æ88.32.966.138248841004Æ113.453.268.76316841Hạng /class BS-L (vạch nâu)151/2Æ21.22.060.947168955203/4Æ26.652.361.381113936251Æ33.52.661.98180951321-1/4Æ42.22.662.5461930401-1/2Æ48.12.963.23521.008502Æ59.92.964.0837906652-1/2Æ75.63.265.7127925803Æ88.33.266.72249681004Æ113.453.669.7516936Hạng /class BS-M(vạch xanh)151/2Æ21.42.661.211681.220203/4Æ26.92.661.561131.058251Æ33.83.262.41801.157321-1/4Æ42.53.263.1611.135401-1/2Æ48.43.263.57521.114502Æ60.33.665.03371.117652-1/2Æ76.03.666.43271.042803Æ88.84.068.37241.2051004Æ114.14.5612.2161.171 Nam Phu Thu Ống thép Vinapipe: Ống thép vuông/chữ nhật KSD 3568Ống thép Vinapipe: Ống thép tròn đen BS 1387:1985