1.Ống thép Việt Đức
2. Các loại ống thép công trình phổ biến
2.1. Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
- Chịu lực tốt bởi độ dày lớp mạ từ 40 tới 80 μm
- Khả năng chống oxy hóa.
- Bền trước các tác nhân môi trường.
- Tuổi thọ cao nhờ độ bền chảy 195 MPA và độ bền nóng ở chỉ số: 320 tới 520 MPA. Môi trường tại nông thôn, sản phẩm có tuổi thọ tới 50 và tại thành thị sản phẩm có tuổi thọ 20 năm.
2.2 Ống thép đen
3. Bảng giá thép Việt Đức mới nhất hôm nay ngày 12/06/2023
Tùy vào từng loại sản phẩm mà thép Việt Đức sẽ có mức giá thành khác nhau. Thép Nam Phú xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Việt Đức mới nhất vừa được chúng tôi cập nhật theo giá mà nhà cung cấp đưa ra:
Thép hộp mạ kẽm Việt Đức
Cây 6m | |||
Chủng loại | Bazem | Giá đ/kg | Giá đ/cây |
14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 19,000 | 45,790 |
14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 19,000 | 49,970 |
14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 19,000 | 61,750 |
16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 19,000 | 53,010 |
16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 19,000 | 57,760 |
16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 19,000 | 71,820 |
20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 19,000 | 67,260 |
20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 19,000 | 73,530 |
20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 19,000 | 91,770 |
25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 19,000 | 93,290 |
25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 19,000 | 116,850 |
30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 19,000 | 112,860 |
30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 19,000 | 141,930 |
30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 19,000 | 179,360 |
40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 19,000 | 152,380 |
40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 19,000 | 192,090 |
40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 19,000 | 243,770 |
50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 19,000 | 191,710 |
50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 19,000 | 242,060 |
50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 19,000 | 308,180 |
50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 19,000 | 340,860 |
60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 19,000 | 292,220 |
60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 19,000 | 372,590 |
75 x 75 x 1.4 | 19.33 | 19,000 | 367,270 |
75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 19,000 | 469,110 |
75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 19,000 | 519,460 |
90 x 90 x 1.4 | 23.30 | 19,000 | 442,700 |
90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 19,000 | 566,010 |
90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 19,000 | 627,190 |
100 x 100 x 1.8 | 33.17 | 19,000 | 630,230 |
100 x 100 x 2.0 | 36.78 | 19,000 | 698,820 |
13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 19,000 | 65,550 |
13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 19,000 | 71,630 |
13 x 26 x 1.4 | 4.70 | 19,000 | 89,300 |
20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 19,000 | 112,860 |
20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 19,000 | 141,930 |
20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 19,000 | 179,360 |
25 x 50 x 1.1 | 7.50 | 19,000 | 142,500 |
25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 19,000 | 179,550 |
25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 19,000 | 227,620 |
30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 19,000 | 171,950 |
30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 19,000 | 217,170 |
30 x 60 x 1.8 | 11.98 | 19,000 | 227,620 |
30 x 60 x 2.0 | 13.23 | 19,000 | 251,370 |
40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 19,000 | 231,040 |
40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 19,000 | 292,220 |
40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 19,000 | 372,590 |
40 x 80 x 2.0 | 21.70 | 19,000 | 412,300 |
50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 19,000 | 367,270 |
50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 19,000 | 469,110 |
50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 19,000 | 519,460 |
60 x 120 x 1.4 | 23.30 | 19,000 | 442,700 |
60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 19,000 | 566,010 |
60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 19,000 | 627,190 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức
QUY CÁCH | Đơn trọng | Đơn giá | ||
ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG VIỆT ĐỨC VG PIPE -A1 | Kg/mét | Kg/cây | Đồng/kg | Đồng/cây |
D15 (Ø 21.2 x 1.9 x 6m) | 0.914 | 5.484 | 29,100 | 159,584 |
D20 (Ø 26.65 x 2.1 x 6m) | 1.284 | 7.704 | 28,600 | 220,334 |
D25 (Ø 33.5 x 2.3 x 6m) | 1.787 | 10.722 | 28,600 | 306,649 |
D32 (Ø 42.2 x 2.3 x 6m) | 2.26 | 13.56 | 28,600 | 387,816 |
D40 (Ø 48.1 x 2.5 x 6m) | 2.83 | 16.98 | 28,600 | 485,628 |
D50 (Ø 59.9 x 2.6 x 6m) | 3.693 | 22.158 | 28,600 | 633,719 |
D65 (Ø 75.6 x 2.9 x 6m) | 5.228 | 31.368 | 28,600 | 897,125 |
D80 (Ø 88.3 x 2.9 x 6m) | 6.138 | 36.828 | 28,600 | 1,053,281 |
D100 (Ø 113.45 x 3.2 x 6m) | 8.763 | 52.578 | 28,600 | 1,503,731 |
ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG VIỆT ĐỨC VG PIPE – BSM | Kg/mét | Kg/cây | Đồng/kg | Đồng/cây |
D15 (Ø 21.2 x 2.6 x 6m) | 1.21 | 7.26 | 28,600 | 207,636 |
D20 (Ø 26.65 x 2.6 x 6m) | 1.56 | 9.36 | 28,600 | 267,696 |
D25 (Ø 33.5 x 3.2 x 6m) | 2.41 | 14.46 | 28,600 | 413,556 |
D32 (Ø 42.2 x 3.2 x 6m) | 3.1 | 18.6 | 28,600 | 531,960 |
D40 (Ø 48.1 x 3.2 x 6m) | 3.57 | 21.42 | 28,600 | 612,612 |
D50 (Ø 59.9 x 3.6 x 6m) | 5.03 | 30.18 | 28,600 | 863,148 |
D65 (Ø 75.6 x 3.6 x 6m) | 6.43 | 38.58 | 28,600 | 1,103,388 |
D80 (Ø 88.3 x 4.0 x 6m) | 8.37 | 50.22 | 28,600 | 1,436,292 |
D100 (Ø113.5 x 4.5 x 6m) | 12.2 | 73.2 | 28,600 | 2,093,520 |
ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG VIỆT ĐỨC VG PIPE | Kg/mét | Kg/cây | Đồng/kg | Đồng/cây |
D125 (Ø 141.3 x 3.96 x 6m) | 13.41 | 80.46 | 29,400 | 2,365,524 |
D125 (Ø 141.3 x 4.78 x 6m) | 16.09 | 96.54 | 29,400 | 2,838,276 |
D125 (Ø 141.3 x 5.16 x 6m) | 17.32 | 103.92 | 29,400 | 3,055,248 |
D150 (Ø 168.3 x 3.96 x 6m) | 16.05 | 96.3 | 29,400 | 2,831,220 |
D150 (Ø 168.3 x 4.78 x 6m) | 19.27 | 115.62 | 29,400 | 3,399,228 |
D150 (Ø 168.3 x 5.16 x 6m) | 20.76 | 124.56 | 29,400 | 3,662,064 |
D150 (Ø 168.3 x 5.56 x 6m) | 22.32 | 133.92 | 29,400 | 3,937,248 |
D200 (Ø 219.1 x 3.96 x 6m) | 21.01 | 126.06 | 29,400 | 3,706,164 |
D200 (Ø 219.1 x 4.78 x 6m) | 25.26 | 151.56 | 29,400 | 4,455,864 |
D200 (Ø 219.1 x 5.16 x 6m) | 27.22 | 163.32 | 29,400 | 4,801,608 |
D200 (Ø 219.1 x 5.56 x 6m) | 29.28 | 175.68 | 29,400 | 5,164,992 |
Việt Đức – Thương hiệu ống thép đi cùng năm tháng – Ống thép Việt Đức
Thép Nam Phú đại lý cấp 1 cung cấp sản phẩm Ống thép Việt Đức 100% chính hãng với giá thành hấp dẫn, hứa hẹn mang đến trải nghiệm cực kỳ tốt nhất đến với khách hàng.
Công ty TNHH Thép Nam Phú luôn đặt sự uy tín, trách nhiệm, giá cả cạnh tranh lên hàng đầu, chân thành trong công việc, luôn tôn trọng khách hàng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển trong thị trường cạnh tranh khốc liệt như ngày nay.
Văn phòng & kho hàng: 681 Phạm Văn Đồng, Dương Kinh, Hải Phòng
Số điện thoại: (+84225)376 7122
Di động: (+84)904.341.541 – (+84)939.838.669
Email: thepnamphu@gmail.com
Web: kimkhihaiphong.vn