Tên hàng hoá | HS Code |
-Gang thỏi, gang đúc | 7201 |
-Hợp kim ferro silic FE, MN | 7202 |
-Thép phế liệu | 7204 |
-Hạt thép, bi thép, bột sắt, thép tấm hợp kim | 7205 |
-Thép hợp kim làm khuôn, phôi thép SD295A, SD390, 3SP, 5SP | 7206, 7207 |
-Thép tấm, cuộn cán nóng không hợp kim ( SS400, SAE1006..….) | 7208 |
-Thép cuộn, tấm cán nguội(SPCC……) | 7209 |
-Thép mạ không hợp kim( kẽm, nhôm, mạ thiếc, mạ điện….) | 7210 |
-Thép cán nóng, cán nguội loại 2, PO, băng | 7211 |
-Thép mạ ( kẽm, nhôm, mạ thiếc, mạ điện….) loại 2, băng | 7212 |
-Thép cuộn/ cây tròn, wire rod, phôi thép đường kính lớn | 7213 |
-Thép công cụ | 7214-7215 |
-Thép hình U, I, V, Góc, L, hộp vuông | 7216 |
-Dây thép carbon, không hợp kim các loại | 7217 |
-Thép không rỉ dạng thỏi, khuôn, dạng phôi | 7218 |
-Thép không rỉ cán nóng, cán nguội, dạng tấm, cuộn, que (304,…) | 7219-7221 7222 |
-Thép đặc chủng( SKD11, S50C, thép hợp kim…) | 7224 |
-Thép cán nóng hợp kim A36B,SS400, SPHC cuộn/tấm (Hàng chính phẩm) Có Crom hoặc Bo… | 7225 |
-Thép hợp kim mã kẽm tấm/băng, Thép siliic định hướng và không | 7226 |
-Thép tròn, thép hình hợp kim | 7227 7228 7228 |
-Dây thép hợp kim | 7229 |
Nguồn tin:Satthep.net