Mặt hàng |
ĐVT |
Giá (USD) |
Cửa khẩu |
Mã G.H |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại H1/H2 (50 /50), phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. |
TAN |
359,1504 |
CANG SITV (VUNG TAU) |
CFR |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại SHREDDED, phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. |
KG |
0,3683 |
CANG SITV (VUNG TAU) |
CFR |
Thép phế liệu HMS1/2 (50/50PCT) đã qua sử dụng dùng trong nấu luyện,không phải ép thành khối, kiện,bánh… phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường QCVN31:2010-BTNMT |
TAN |
363,1452 |
CANG DA NANG |
CFR |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (HMS1=80%, HMS2=20%), phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. |
TAN |
348,0957 |
CANG THEP MIEN NAM |
CFR |
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được tráng, phủ (t3.50 x w1230)mm, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%. |
TAN |
553,2135 |
CANG NGHI SON(T.HOA) |
CFR |
Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: (3.0-4.5) mm x (965-1765)mm x C. Tiêu chuẩn: JIS G3101 SS400. (Mới 100%) |
KG |
0,5102 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
Thép dải cán nóng không hợp kim, đã cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, ở dạng cuộn, dùng để làm tôn cán nguội, kích thước: 3.00mm x 630mm, mác thép Q195L, hàng mới 100%. |
TAN |
570,1254 |
HOANG DIEU (HP) |
CFR |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 3.8 x 1249 mm |
TAN |
550,8657 |
CANG POSCO (VT) |
CFR |
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phũ mạ sơn dạng cuộn QC : ( 3.50 – 4.00 x 750 – 1500)mm TC :JIS G3101 Hàng không đồng nhất về qui cách |
TAN |
543,2995 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
Thép cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn không hợp kim QC:;( 3.00 – 4.73 x 725 – 1539 )mm Hàng loại 2 |
TAN |
525 |
TAN THUAN 2 |
CIF |
Thép cán nguội không hợp kim, không phủ mạ, tráng dạng cuộn (3.2mm x 1000-1250mm x cuộn) (JIS G3141 SPCC) (152/PTPL) |
KG |
0,77 |
CANG T.THUAN DONG |
CIF |
Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-S, dạng cuộn mới 100%, size: 3.0mmx1230mmxC, don gia FOB:15,426,202 VND/TAN, cuoc van chuyen: 636,364 VND/TAN |
TAN |
708,3867 |
CANG CHUA VE (HP) |
CFR |
Thép lá cán nguội dạng tấm không hợp kim chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích hước 0,3mm-0.45mm x 600mm-1100mm x 600mm-1524mm x 41 kiện, Tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100% |
KG |
0,4702 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép que tròn trơn không hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ dạng cuộn cuốn không đều,không phù hợp dùng trong xây dựng & sx que hàn.TC:ASTMA510M SAE1008 (TCVN1766-1975) (Mã 98391000) ĐK 6.5MM Mới100% |
TAN |
572,6356 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CFR |
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm)dùng làm nguyên liệu để sx tanh lốp xe SWRS82AM-mã Hs mở rộng:98100010 theo NĐ 122/2016 |
KG |
0,67 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép cuộn không gỉ được cán phẳng, không gia công quá mức cán nguội,hàm lượng carbon 0.03-0.04%,TC:KS-D-3698,mới 100%,kích thước:dày 0,4mm x rộng 1.260mm x cuộn,mác thép:STS 430 BB,đã đánh bóng bề mặt |
KG |
1,5746 |
CANG DINH VU – HP |
CIF |
THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI DẠNG TẤM, SUS-430, JIS G4305, (0.3-0.49) X 600 UP X 1,200 UP HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: LÀM GIA DỤNG, BÀN GHẾ, TRANG TRÍ…… |
KG |
0,886 |
CANG CAT LAI (HCM) |
C&F |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn kích thước 0.4mm x (1010-1230)mm, hàng mới 100% |
KG |
1,225 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép không gỉ dạng cuộn 0.40mmx1219mmxcoil – ( được cán phẳng bằng phương pháp cán nguội dùng làm nguyên vật liệu sản xuất có chiều rộng từ 600mm trở lên , chiều dày dưới 0.5 mm) |
KG |
2,9139 |
CANG T.THUAN DONG |
CIF |
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard). kích cỡ: 0.37mmx 600mm x cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01: 2014. chủng loại KV21. Hàng mới 100%. |
KG |
1,265 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không gỉ dạng cuộn không gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, Grade 301. (Hàng mới 100%). không tạo xước bề mặt.Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M. Size: 0,4 mm x 1219 mm x Coil |
KG |
1,66 |
CANG XANH VIP |
CIF |
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng hợp kim Titan, chưa tráng phủ mạ sơn, loại I. Tiêu chuẩn: GB/T3274-2017, Q345B (TI: 0.05 min). Quy cách (MM): (3.95 – 4.95) x (1360-1395) x Cuộn (Mới 100%) |
KG |
0,6042 |
HOANG DIEU (HP) |
CFR |
Thép hợp kim, dạng cuộn, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, kích thước: dày 7.75mm, rộng 1500mm. Mới: 100% |
TAN |
616,9948 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CIF |
Thép hợp kim cán nóng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL),2.3mm x 1235mm x coil.Mới 100%. (Si>=0.6%).CSVC HR-ES-1 |
KG |
0,5292 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép hình chữ H cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101 SS400B (thuộc chương 98110010) |
KG |
0,6056 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
Thép hình chữ H, hợp kim (B>0.0008%), được cán nóng. chưa tráng phủ mạ. Size(mm): 400 x 400 x 13 x 21 x 12000. Hàng thuộc chương 98110010.Tiêu chuẩn : JIS G3101 SS400B Hàng mới 100% |
KG |
0,6284 |
CANG LOTUS (HCM) |
CFR |
Dây cáp chổi, mã 01111270, dùng cho máy làm sạch công nghiệp. Hãng Hako. Hàng mới 100% |
CAI |
111,5506 |
HO CHI MINH |
CPT |
Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng làm cốt bê tông dự ứng lực trong xây dựng, dạng cuộn, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-06, hàng mới 100% |
KG |
0,869 |
PTSC DINH VU |
CIF |
Cáp thép dự ứng lực dùng trong xây dựng- PC STRAND (NSX: The siam Industrial wire co.,Ltd ).K Thước dài từ 2511m-2821m/cuộn: Đ kính:15.24 mm, Tdiện mặt cắt 140 MM2, Lực kéo:1860 MPA,Hàng mới 100% |
KG |
0,85 |
CANG DINH VU – HP |
CIF |
Nguồn tin: Vinanet