Giá sắt thép nhập khẩu tuần 2-8/3/2018

 

Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Sắt thép phế liệu dạng thanh, mẩu vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H2. Hàng phù hợp QĐ 73/2014/TTG.

TAN

350,105

CANG SITV (VUNG TAU)

CFR

Sắt thép phế liệu dạng thanh, mẩu vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H2. Hàng phù hợp QĐ 73/2014/TTG, đáp ứng quy chuẩn Việt Nam 31/2010/BTNMT

TAN

329,5989

CANG SP-PSA (V.TAU)

CFR

Phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade HMS NO.1/2 (80:20)), based on JSRI). (Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2010/BTNMT thuộc thông tư 43/2010/TT-BTNMT)

KG

0,3579

C CAI MEP TCIT (VT)

CIF

Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu, đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG, phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT

TAN

374

CANG VAT CACH (HP)

CIF

Sắt thép phế liệu mảnh vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn HMS 1/2 50/50. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 31:2010/BTNMT, hàng phù hợp quy định 73/2014/QĐ-TTG

TAN

372

CANG QUOC TE THI VAI

CIF

Sắt thép phế liệu mảnh vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn HMS 50/50 ISRI 200-206 . Hàng phù hợp QD 73/2014/TTG, đáp ứng quy chuẩn Việt Nam 31/2010/BTNMT

TAN

350,1051

CANG GO DAU (P.THAI)

CFR

Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được tráng, phủ (t3.80 x w1230)mm, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.

TAN

560,2468

CANG SITV (VUNG TAU)

CFR

Thép cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn không hợp kim QC:;( 3.00-4.73 x725-1539 )mm Hàng qc không đồng nhất.TC JIS G3101-SS400, SAE1016, SAE1010, SAE1015, SAE1008, JIS G3131-SPHC

TAN

525

TAN THUAN 2

CIF

Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), 3.6mm x 932mm x coil.Mới 100%. CNCSPC-1

KG

0,6163

BEN CANG TH THI VAI

CFR

Thép cuộn cán nóng cán phẳng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2 mới, kích thước (3.0-4.7mm) x 700mm trở lên x C = 172 cuộn, mác thép JIS G3101-SS400.

KG

0,5182

CANG CHUA VE (HP)

CFR

THÉP CUỘN CÁN NÓNG KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC CÁN PHẲNG ( DẠNG CUỘN) ,DÙNG SẢN XUẤT THÉP ỐNG CÁC LOẠI, MÁC THÉP Q195L , SIZE: 3.00MM X 630MM X C ( HÀNG MỚI 100% )

KG

0,5611

CANG TAN THUAN (HCM)

CFR

Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: (3.0-4.5) mm x (965-1765)mm x C. Tiêu chuẩn: JIS G3101 SS400. (Mới 100%)

KG

0,5102

CANG BEN NGHE (HCM)

CFR

Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-S, dạng cuộn mới 100%, size: 3.0mmx1230mmxC, don gia FOB:15,426,202 VND/TAN, cuoc van chuyen: 636,364 VND/TAN

TAN

708,3867

CANG CHUA VE (HP)

CFR

Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,20mm-0,45mm x 785mm trở lên x 35 cuộn, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100%

KG

0,4351

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,25-0,40mm x 600-1630mm x 48 cuộn, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100%

KG

0,5353

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Thép que cán nóng dạng cuộn không đều, sử dụng cho kéo dây, không làm cốt thép bêtông và lỏi quehàng, không hợp kim SAE1008 T.C ASTM A510M (TCVN 1766-1975) mới 100% size 6,5mm.Hàng thuộc nhóm 98391000

TAN

571,2449

CANG TAN THUAN (HCM)

CFR

Thép không hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều S45C, 7.0mm,t/c TCVN1766:1975hoặcTCVN8996:2011(ISO4954:1993),làm vlsx,không làm ctbt,que hàn,t/ư mhs98391000 kq1927/TB-KĐ3 11/10/17,mới100%

KG

0,7317

CANG T.THUAN DONG

CIF

Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod) chưa tráng/phủ/mạ (phi 5.5mm) dùng làm NL sx tanh lốp xe – POSCORD92CR (mã Hs mở rộng 98100010 theo NĐ 122/2016)

KG

0,778

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard). kích cỡ: 0.37mmx 600mm x cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01: 2014. chủng loại KV21. Hàng mới 100%.

KG

1,265

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Thép không gỉ dạng cuộn không gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, Grade 301. (Hàng mới 100%). không tạo xước bề mặt.Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M. Size: 0,4 mm x 1219 mm x Coil

KG

1,66

CANG XANH VIP

CIF

Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn( cán nguội ) kích thước : dày 0.3–0.5 x 1219 mm x C (Stainless steel flat scroll(Cold Rolled).nhà sx: Shanxi Taigang Stainless Steel Co., Ltd.Hàng mới 100%

KG

0,75

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI DẠNG CUỘN, SUS-430, JIS G4305, (0.20-0.49) MM X 600 UP X COIL, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: LÀM GIA DỤNG, BÀN GHẾ, TRANG TRÍ…

KG

1

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng dạng cuộn 430 BA (KT: 0.27 – 0.49mm x 1000 – 1250mm x cuộn). Standard: ASTM A240, Hãng SX: PT Jindal Stainless Indonesia

KG

0,73

GREEN PORT (HP)

CIF

Thép hợp kim, dạng cuộn, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, kích thước: dày 7.75mm, rộng 1500mm. Mới: 100%

TAN

616,9948

CANG TAN THUAN (HCM)

CIF

Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn dày 2.0mm x 930mm (chiều rộng trên 600mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,không sơn, phủ, mạ hoặc tráng. Theo thông báo số 2303/TB-PTPL, ngày 16/10/2015 của TCHQ)

TAN

588

CANG BEN NGHE (HCM)

CFR

Thép cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng Bo>0.0008% QC : ( 2.00 x 1212)mm TC SAE1006B

TAN

572,3151

CANG TAN THUAN (HCM)

CFR

Thép hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), 2.3MMX1232MMXCOIL,CSVC HR-ES-1,mới 100%,Si>=0.6%

KG

0,535

BEN CANG TH THI VAI

CFR

Thép hợp kim dạng hình chữ H cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, tiêu chuẩn JIS G3101-2010 SS400B (Bo min 0,0008 PCT) chiều dài 12m size (350x350x12x19)mm, hàng mới.

KG

0,6011

CANG BEN NGHE (HCM)

CFR

Thanh thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, không chứa n. tố Bo, hàm lượng Cr: 0.9-1.2%,TC: JISG4052-2003, mới 100%, KT: dày: 31.2 mm, rộng: 60.4 mm, dài: 1820mm

KG

6,8206

PTSC DINH VU

CIF

Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng làm cốt bê tông dự ứng lực trong xây dựng, dạng cuộn, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-06, hàng mới 100%

KG

0,869

PTSC DINH VU

CIF

Cáp thép dự ứng lực dùng trong xây dựng, dạng cuộn, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn ASTM A416, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp, dảnh 07 sợi, hàng mới 100%

KG

0,8837

CANG HAI PHONG

CIF

Cáp thép dự ứng lực được bện tao 07 sợi thép , dùng cho ngành xây dựng , không vỏ bọc , đường kính 12.7 mm theo tiêu chuẩn ASTM A416M-2006. Hãng SX: Hunan . Mới 100%

KG

0,86

DONG DANG (LANG SON)

DAF

Cáp thép dự ứng lực dùng trong xây dựng đường kính 15.24 mm (dảnh 7 sợi) hàng mới 100% tiêu chuẩn ASTM A416

KG

0,89

CANG VICT

CIF

Nguồn tin: Vinanet

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

đã ký hợp đồng mua bán