Mặt hàng |
ĐVT |
Giá (USD) |
Cửa khẩu |
Mã G.H |
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A/A+ dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh được loại ra từ quá trình sản xuất từ nước xuất khẩu trực tiếp đưa vào sản xuất của doanh nghiệp (+/-10%) |
TAN |
382 |
CANG CAI LAN (QNINH) |
CIF |
phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade H1/H2 (60:40)), based on JISRI). Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015. |
TAN |
358 |
CANG POSCO (VT) |
CIF |
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu, đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG, phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT |
TAN |
382 |
CANG VAT CACH (HP) |
CFR |
Thép phế liệu loại HMS1/2 (80:20%) dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-10%) |
TAN |
320 |
DINH VU NAM HAI |
CFR |
Sắt, thép PL dạng mảnh, mẩu dùng để luyện phôi thép (Chủng Loại H2), phù hợp TT01/2013/TT-BTNMT và Quyết định 73/2014/QĐ-TTg. (hàng đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT thuộc TT 43/2010/TT-BTNMT) |
TAN |
367 |
CANG THEP MIEN NAM |
CFR |
Thép phế liệu dùng trong nấu luyện, Chất lượng H1/2 (theo đúng danh mục tại quy định 73/2014/QĐ-TTg) |
TAN |
338 |
CANG TIEN SA(D.NANG) |
CFR |
Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn, Hàng mới 100%.(HOT ROLLED STEEL COILS CSVC HR 1004-1(FOR CR-CQS) 3.2MM X 929 MM X COIL) |
KG |
1 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600 MM trở lên : Dày ( 3.00 – 4.40) MM X Rộng ( 700 -1668 ) MM X Cuộn. Hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3131/ SPHC |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép dải cán nóng không hợp kim, đã cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, ở dạng cuộn, dùng để làm tôn cán nguội, kích thước: 3.00mm x 630mm, mác thép Q195L, hàng mới 100%. |
TAN |
555 |
CANG CA HA LONG |
CFR |
Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), 3.6mm x 1221mm x coil.Mới 100%. CNCSPC-2 |
KG |
1 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép lá cán nóng, cán phẳng không hợp kim dạng cuộn. Hàng mới 100%, chưa tráng phủ mạ sơn. Tiêu chuẩn SS400, JIS G3101. Kích cỡ: (3.0-4.035)mm x (1,007.5-1,726)mm x C |
TAN |
515 |
CANG CHUA VE (HP) |
CFR |
Thép cán nguội, không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn JIS G3141 SPCC-SD (CQ2, UE): 3.0mm x 1219mm x coil (1333/TB-KĐ4) |
KG |
1 |
CANG T.THUAN DONG |
CIF |
Tấm thép đen(tôn đen) cán để tráng thiếc, JIS G3303-T4CA, 0.21 x 886 x C, TIN MILL BLACK PLATE IN COIL |
TAN |
718 |
CANG POSCO (VT) |
CFR |
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod), chưa tráng/phủ/mạ (phi 5.5mm), dùng làm NL sx tanh lốp xe – KSC86 (mã Hs mở rộng 98100010 theo NĐ 122/2016) – Chờ PTPL 101656271512 |
KG |
1 |
CANG T.THUAN DONG |
CFR |
Dây thép 11s (phi 2.7mm) |
KG |
1 |
CANG TIEN SA(D.NANG) |
CIF |
20000045-Thépkhông h.kimđược cánnóng dạngque (wire rod),chưatráng/phủ/mạ(phi 5.5mm)dùng làm ng.liệu đểsx tanh lốp xe POSCORD80S-mãHs mởrộng:98100010 – NĐ 122/2016-KQGD 516/TB-PTPLHCM-14-09/10/2015 |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không hợp kim, dạng que cuộn cuốn không đều cán nóng STEEL WIRE S40C SA1 5.26mm (nguyên liệu sx ốc, vít) – JIS G4051 (Số: 72/TB-PTPL ngày 13/01/2016) |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không gỉ dạng cuộn (600-1240)x(0.4-1.0)mm x C- mới 100%l (cán nguội) |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
C&F |
Thép không gỉ dạng cuộn 0.30MMx1051MMxC |
KG |
3 |
CANG T.THUAN DONG |
CIF |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn nhỏ, mác thép 430, đã được ủ và xử lý nhiệt, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M. Hàng loại 2. Size: (0.25-0.45) mm x (760-1015) mm x Cuộn. |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn TYPE: 201/FINISH: 6K/2B,TCCL:ASTM A240:2003(KT:0.45mm*880mm xCuộn,hàm lượng C 0.044-0.048%,Cr 14.11-14.22%), Hàng mới 100%. |
KG |
2 |
CANG DINH VU – HP |
CIF |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn chưa tráng , phủ , mạ , cán nguội J1 mới 100%, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD), theo tiêu chuẩn TCCS 01:2014/GA , 0.4MM X (600-620)MM X COIL |
KG |
1 |
CANG XANH VIP |
CIF |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn( cán nguội ) kích thước : dày 0.4 x 1219 mm x C (Stainless steel flat scroll(Cold Rolled).nhà sx: Shanxi Taigang Stainless Steel Co., Ltd.Hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép cuộn cán nguội không gỉ, cán phẳng, mác thép KS 439L-BA FINISH, tiêu chuẩn JIS G 4305, kích thước : 0,45MM x 1270MM x Cuộn, hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG TAN VU – HP |
CFR |
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm, chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t 2.00 X w1212)mm, mác thép SAE1006B, mới 100% |
KG |
1 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CFR |
Thép hợp kim cán nóng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL),2mm x 1224mm x coil.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNCSPC-6 |
KG |
1 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ, dát tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COILS),2.3MMX 1232MMX COIL,CSVC HR-ES-1, hàng mới 100%, Si>0.6% |
KG |
1 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thanh thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, không chứa n. tố Bo, hàm lượng Cr: 0.9-1.2%,TC: JISG4052-2003, mới 100%, KT: dày: 31.2 mm, rộng: 60.4 mm |
KG |
7 |
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM |
DAP |
Thép hình chữ H hợp kim cán nóng HEB300 GRADE EN10025-2 S235JR kích thước (300x300x11x19 dài12000)mm,Nhà sx HUYNDAI STEEL,, Mới 100% |
KG |
1 |
HOANG DIEU (HP) |
CFR |
Thép hình hợp kim Bo (B>=0,0008%) cán nóng dạng hình chữ I chưa tráng phủ mạ sơn (JIS G3101-SS400B) hàng mới 100%. KT 300mm x 150mm x 10mm x 18.5mm x 12m |
KG |
1 |
HOANG DIEU (HP) |
CFR |
Cáp thép dự ứng lực, gồm 7 sợi, đường kính 15.7mm (sử dụng trong xây dựng cầu), hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Cáp thép dự ứng lực (thép cốt bê tông dự ứng lực) đường kính 15.24mm/ 7 sợi không vỏ bọc, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, 1860 MPA, dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG DINH VU – HP |
CIF |
Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng làm cốt bê tông dự ứng lực trong xây dựng, dạng cuộn, đường kính 12.7mm, tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-06, hàng mới 100% |
KG |
1 |
TAN CANG (189) |
CIF |
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6×37+FC. Dia: 13.0mm (1000M/Reel).Hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
DDU |
Cáp thép dự ứng lực được bện tao 07 sợi thép , dùng cho ngành xây dựng , không vỏ bọc , đường kính 15.24 mm theo tiêu chuẩn ASTM A416M-2006. Hãng SX: guizhou wire rope. Mới 100% |
KG |
1 |
DONG DANG (LANG SON) |
DAF |
Nguồn tin: Vinanet