Ống thép đúc là sản phẩm kim khí quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng, chế tạo máy móc đến hệ thống cấp thoát nước, và dầu khí. Để đảm bảo chất lượng và sự an toàn khi sử dụng, các tiêu chuẩn và quy cách của ống thép đúc cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định quốc tế và trong nước. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về bảng quy cách và tiêu chuẩn của ống thép đúc, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Dưới đây là một số bảng số liệu mẫu giúp mô tả các quy cách và tiêu chuẩn của ống thép đúc, có thể sử dụng cho bài viết của bạn.
1. Bảng Quy Cách Ống Thép Đúc (Đường Kính Ngoài và Độ Dày)
Ống thép đúc là loại ống được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng hoặc đúc lạnh từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Quá trình sản xuất ống thép đúc bao gồm việc nung chảy thép và đổ vào khuôn, sau đó xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học như độ bền, độ dẻo, và khả năng chống ăn mòn.
Đường Kính Ngoài (mm) | Độ Dày Thành Ống (mm) |
---|---|
21,3 | 2,0 |
33,4 | 2,3 |
42,2 | 2,5 |
48,3 | 2,6 |
60,3 | 2,8 |
76,1 | 3,0 |
88,9 | 3,2 |
114,3 | 3,6 |
168,3 | 4,0 |
219,1 | 4,5 |
273,1 | 5,0 |
323,9 | 5,5 |
406,4 | 6,0 |
508,0 | 7,0 |
610,0 | 8,0 |
2. Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc (ASTM A53 và ASTM A106)
Quy cách của ống thép đúc bao gồm các yếu tố như đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài. Tùy vào yêu cầu sử dụng, các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS và DIN có quy định cụ thể về các thông số kỹ thuật này. Ví dụ, ống thép đúc có thể có đường kính từ 21,3 mm đến 609,6 mm, với độ dày từ 2 mm đến 30 mm, phù hợp cho các ứng dụng từ hệ thống cấp nước đến các công trình xây dựng lớn.
Tiêu Chuẩn | Chất Liệu | Mục Đích Sử Dụng | Đặc Tính Kỹ Thuật |
---|---|---|---|
ASTM A53 | Thép Carbon | Hệ thống cấp thoát nước, công trình xây dựng | Độ bền kéo ≥ 330 MPa, chịu áp lực cao, chống ăn mòn tốt |
ASTM A106 | Thép Carbon | Dẫn khí, dầu, nước trong công nghiệp | Độ bền kéo ≥ 415 MPa, độ dẻo và chịu nhiệt tốt |
ASTM A335 | Thép Hợp Kim | Nhiệt độ cao trong các hệ thống công nghiệp | Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt |
3. Bảng Đặc Tính Cơ Lý Của Ống Thép Đúc (ASTM A106)
Ống thép đúc cần đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, chẳng hạn như tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106 và DIN 17175. Những tiêu chuẩn này quy định rõ về các yêu cầu về cơ tính, khả năng chịu áp lực, độ bền kéo, độ dẻo và độ bền va đập của ống thép. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ sự an toàn trong quá trình thi công và sử dụng.
Tiêu Chuẩn | Đặc Tính Cơ Lý | Giá Trị (Min) |
---|---|---|
Độ Bền Kéo | Tối thiểu | 415 MPa |
Độ Giãn Dài | Tối thiểu | 20% |
Độ Bền Va Đập | Tối thiểu | 27 J ở 20°C |
Tính Chịu Áp Lực | Áp Lực Nội Được Kiểm Tra | 2500 psi |
4. Bảng Ứng Dụng Ống Thép Đúc Trong Các Ngành Công Nghiệp
Ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, cấp thoát nước, hệ thống điều hòa, và xây dựng. Nhờ vào khả năng chịu được áp lực cao và chống ăn mòn tốt, ống thép đúc là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đường ống dẫn dầu, khí và nước, cũng như các công trình xây dựng đòi hỏi sự bền vững cao.
Ngành Công Nghiệp | Ứng Dụng |
---|---|
Dầu Khí | Hệ thống đường ống dẫn dầu, khí |
Cấp Thoát Nước | Hệ thống cấp nước, xử lý nước thải |
Xây Dựng | Hệ thống cấp thoát nước, cấu kiện xây dựng |
Hóa Chất và Công Nghiệp | Dẫn hóa chất, dung môi, ứng dụng trong công nghiệp |
Giao Thông và Xây Dựng | Hệ thống thoát nước mưa, cơ sở hạ tầng xây dựng |
Để biết thêm thông tin chi tiết và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
——————————–
Văn phòng & kho hàng: 681 Phạm Văn Đồng, Dương Kinh, Hải Phòng
Số điện thoại: (+84225)395 6789
Di động: (+84)913.656.366 – (+84)939.838.669 – (+84)912.594.668
Mrs Hương: 0935.672.829
Mrs Bích: 0968.473.985
Email: thepnamphu@gmail.com
Web: kimkhihaiphong.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/kimkhihaiphong/
#ỐngThépĐúc#TiêuChuẩnỐngThépĐúc#ỐngThéoA53#ỐngThépASTM