Thép hộp mạ kẽm là một trong những loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp. Thép hộp mạ kẽm có đặc tính chống ăn mòn cao, độ bền và độ cứng tốt, giúp bảo vệ các cấu trúc và gia cố hệ thống. Trên thị trường hiện nay, bảng giá thép hộp mạ kẽm luôn là một thông tin quan trọng mà các nhà thầu, kiến trúc sư và các nhà đầu tư quan tâm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về bảng giá thép hộp mạ kẽm năm 2024 và những thay đổi, dự báo thị trường liên quan.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm năm 2024
Trong năm 2024, dự báo giá thép hộp mạ kẽm có thể sẽ trải qua những biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Điều này có thể gây ra sự tăng giá hoặc giảm giá của sản phẩm này. Đây là bảng giá của thép hộp mạ kẽm đến từ Thép Nam Phú của chúng tôi:
Thép hộp mạ kẽm (Cây 6m) | |||
Chủng loại | Bazem (Kg/cây) | Giá đ/kg | Giá đ/cây |
14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 17,800 | 42,898 |
14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 17,800 | 46,814 |
14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 17,800 | 57,850 |
16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 17,800 | 49,662 |
16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 17,800 | 54,112 |
16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 17,800 | 67,284 |
20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 17,800 | 63,012 |
20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 17,800 | 68,886 |
20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 17,800 | 85,974 |
25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 17,800 | 87,398 |
25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 17,800 | 109,470 |
30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 17,800 | 105,732 |
30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 17,800 | 132,966 |
30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 17,800 | 168,032 |
40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 17,800 | 142,756 |
40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 17,800 | 179,958 |
40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 17,800 | 228,374 |
50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 17,800 | 179,602 |
50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 17,800 | 226,772 |
50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 17,800 | 288,716 |
50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 17,800 | 319,332 |
60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 17,800 | 273,764 |
60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 17,800 | 349,058 |
75 x 75 x 1.4 | 19.33 | 17,800 | 344,074 |
75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 17,800 | 439,482 |
75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 17,800 | 486,652 |
90 x 90 x 1.4 | 23.30 | 17,800 | 414,740 |
90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 17,800 | 530,262 |
90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 17,800 | 587,578 |
100 x 100 x 1.8 | 33.17 | 17,800 | 590,426 |
100 x 100 x 2.0 | 36.78 | 17,800 | 654,684 |
13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 17,800 | 61,410 |
13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 17,800 | 67,106 |
13 x 26 x 1.4 | 4.70 | 17,800 | 83,660 |
20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 17,800 | 105,732 |
20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 17,800 | 132,966 |
20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 17,800 | 168,032 |
25 x 50 x 1.1 | 7.50 | 17,800 | 133,500 |
25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 17,800 | 168,210 |
25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 17,800 | 213,244 |
30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 17,800 | 161,090 |
30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 17,800 | 203,454 |
30 x 60 x 1.8 | 11.98 | 17,800 | 213,244 |
30 x 60 x 2.0 | 13.23 | 17,800 | 235,494 |
40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 17,800 | 216,448 |
40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 17,800 | 273,764 |
40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 17,800 | 349,058 |
40 x 80 x 2.0 | 21.70 | 17,800 | 386,260 |
50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 17,800 | 344,074 |
50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 17,800 | 439,482 |
50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 17,800 | 486,652 |
60 x 120 x 1.4 | 23.30 | 17,800 | 414,740 |
60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 17,800 | 530,262 |
60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 17,800 | 587,578 |
Yếu tố quan trọng ảnh hưởng dến giá cả của thép hộp mạ kẽm
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Thay đổi trong tình hình kinh tế toàn cầu có thể ảnh hưởng đến giá thép hộp mạ kẽm. Nếu nền kinh tế phục hồi mạnh mẽ, nhu cầu sử dụng thép trong xây dựng và ngành công nghiệp có thể tăng, từ đó làm tăng giá thép hộp mạ kẽm.
- Chính sách thương mại: Các biện pháp bảo vệ thương mại và biến động trong chính sách thương mại của các quốc gia có thể tác động đáng kể đến giá thép hộp mạ kẽm. Thay đổi trong thuế quan và các hạn chế nhập khẩu có thể làm thay đổi cung cầu và giá cả trên thị trường.
- Chi phí nguyên liệu: Giá thành sản xuất thép hộp mạ kẽm phụ thuộc vào chi phí nguyên liệu như quặng sắt, than cốc và năng lượng. Nếu giá các nguyên liệu này tăng, có thể dẫn đến tăng giá thép hộp mạ kẽm.
- Cung cầu trong nước: Nhu cầu xây dựng và ngành công nghiệp trong nước cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá thép hộp mạ kẽm. Nếu nhu cầu tăng cao hơn khả năng cung ứng, giá thép hộp mạ kẽm có thể tăng.
Các ứng dụng của thép hộp mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm có rất nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và ngành công nghiệp. Với tính năng chống ăn mòn và độ bền cao, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các công trình sau:
- Xây dựng kết cấu: Thép hộp mạ kẽm được sử dụng để xây dựng kết cấu như cột, dầm, khung nhà, và hệ thống giàn giáo. Với tính chất chịu lực tốt, thép hộp mạ kẽm giúp gia cố và bảo vệ các công trình xây dựng khỏi tác động của môi trường, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình.
- Ngành công nghiệp: Thép hộp mạ kẽm cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như ô tô, đóng tàu, điện tử, và năng lượng. Sản phẩm này thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, hệ thống ống dẫn, và cấu trúc hỗ trợ trong quá trình sản xuất.
- Hệ thống đường ống: Thép hộp mạ kẽm có thể được sử dụng để xây dựng hệ thống đường ống dẫn chất lỏng, khí, và hệ thống thoát nước. Với khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này đảm bảo sự an toàn và độ bền cho hệ thống đường ống trong mọi điều kiện môi trường.
Dự báo thị trường thép hộp mạ kẽm
Dự báo thị trường thép hộp mạ kẽm năm 2024 cho thấy sự ổn định và tiềm năng tăng trưởng. Với sự phát triển của ngành xây dựng và công nghiệp, nhu cầu sử dụng thép hộp mạ kẽm dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng. Các dự án hạ tầng, nhà ở, và các công trình công nghiệp sẽ tạo ra nhu cầu lớn cho sản phẩm này.
Ngoài ra, xu hướng chuyển đổi sang các vật liệu xanh và bền vững trong xây dựng cũng tạo cơ hội mới cho thị trường thép hộp mạ kẽm. Thép hộp mạ kẽm có khả năng tái chế và tuổi thọ cao, điều này đáp ứng yêu cầu của các dự án xanh và bền vững.
Để tìm hiểu về bảng giá thép hộp mạ kẽm và các sản phẩm liên quan, bạn có thể truy cập Thép Nam Phú. Trang web cung cấp đầy đủ danh mục sản phẩm, bao gồm ống thép, thép hình, phụ kiện, và thép tấm. Bằng cách tương tác với đại lý ống thép, thép Việt Đức tại Hải Phòng, bạn sẽ nhận được tư vấn chuyên nghiệp và thông tin về bảng giá mới nhất.
Liên hệ và đặt hàng
Thép Nam Phú, đại lý cấp 1 của ống thép Việt Đức, cam kết cung cấp sản phẩm 100% chính hãng với giá cả hấp dẫn và trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi luôn đặt uy tín, trách nhiệm và giá cả cạnh tranh lên hàng đầu, tôn trọng khách hàng và sẵn sàng hợp tác để cùng phát triển trong thị trường cạnh tranh khốc liệt ngày nay. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi Hotline: 0904.341.541 để nhận báo giá và tư vấn về ống thép Việt Đức cho dự án của bạn!
Văn phòng & kho hàng: 681 Phạm Văn Đồng, Dương Kinh, Hải Phòng
Số điện thoại: (+84225)376 7122
Di động: (+84)904.341.541 – (+84)939.838.669
Email: thepnamphu@gmail.com
Web: kimkhihaiphong.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/kimkhihaiphong/
#théphộpmạkẽm#bảnggiá#xâydựng#côngnghiệp