Mặt hàng |
ĐVT |
Giá (USD) |
Cửa khẩu |
Mã G.H |
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu, đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG, phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT |
TAN |
410,1713 |
CANG VAT CACH (HP) |
CFR |
Sắt thép phế liệu dành cho nấu liệu dạng đoạn, thanh, ống, đầu mẫu (chất lượng: shredded, hms1/2 đúng theo quyết định số 73/2014/QĐ-TTg) |
TAN |
300,1118 |
CONG TY CP THEP DANA-UC |
CFR |
phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade SHREDDED, based on JISRI). Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015. |
TAN |
399 |
CANG POSCO (VT) |
CIF |
Sắt thép phế liệu dạng rời, dạng thanh đầu mẩu, được cắt phá tháo dỡ và loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu.Hàng phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QD73/2014/ QD- TTG |
TAN |
370 |
CANG VAT CACH (HP) |
CIF |
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( HMS1/2 50/50 ) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT |
TAN |
371,2172 |
HOANG DIEU (HP) |
CFR |
Sắt, thép PL dạng mảnh, mẩu dùng để luyện phôi thép (Chủng Loại HMS1/2 80/20), phù hợp TT01/2013/TT-BTNMT và Quyết định 73/2014/QĐ-TTg. (hàng đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT thuộc TT 43/2010/TT-BTNMT) |
TAN |
375,1857 |
CANG THEP MIEN NAM |
CFR |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại SHINDACHI, phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. ĐGHĐ: 420 USD/MT. |
TAN |
420,1759 |
CANG SITV (VUNG TAU) |
CFR |
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, size: 3.00MM x 630MM x COIL, hàng mới 100% |
KG |
0,612 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CFR |
Thép cán nóng cán phẳng dạng cuộn chưa tráng phủ mạ sơn không hợp kim QC : ( 3.00 – 4.73 x 740 – 1754)mm Hàng qui cách không đồng nhất.TC; JIS G3131 SPHC |
KG |
0,5352 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CFR |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 4.0 x 1295.6 mm |
TAN |
548,3772 |
CANG POSCO (VT) |
CFR |
Thép không hợp kim dạng cuộn, được cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, quy cách: dày 3.05-3.60mm, rộng 850-1550mm. hàng mới 100% |
TAN |
535,2417 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép cán nóng dạng cuộn cán phẳng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%,SS400 STO MMK 350-2011. 3.8mm x 1500mm x Cuộn. |
KG |
0,5463 |
CANG LOTUS (HCM) |
CFR |
Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), 4.5mm x 1239mm x coil.Mới 100%. CSVC HR 1006-1(FOR CR-CQ1) |
KG |
0,5342 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0.27- 0,45mm x 682 -1240mm x 53 kiện, Tiêu chuẩn JIS-G3141, hàng mới 100% |
KG |
0,5852 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép thanh tròn trơn cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều,không hợp kim.Size6.5mm ,SAE1008.Mới100%.TC:ASTMA510.Chương 98,(98391000).TCVN -1766:1975.Hàng dùng cán kéo,không dùng làm cốt bê-tông,que hàn |
KG |
0,5539 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
20004423-Thépkhông h.kimđược cánnóng dạngque (wire rod),chưatráng/phủ/mạ(phi 5.5mm)dùng làm ng.liệu đểsx tanh lốp xe SWRH72A-mãHs mởrộng:98100010 – NĐ 122/2016-KQGD0021/TB-KD4-09/01/2018 |
KG |
0,6513 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không rỉ cán nguội dạng cuộn 309 loại 2 (ASTM A240), size 0.2mm x 1020-1270mm x cuộn, hàng mới 100% |
KG |
2,091 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không gỉ dạng cuộn 0.40mmx1219mmxcoil – ( được cán phẳng bằng phương pháp cán nguội dùng làm nguyên vật liệu sản xuất có chiều rộng từ 600mm trở lên , chiều dày dưới 0.5 mm) |
KG |
2,9139 |
CANG T.THUAN DONG |
CIF |
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn,304 BABY COIL,TCCL:ASTM A240/A240M (KT :0.3-0.4mm*1000-1300mm xCuộn,hàm lượng C 0.05%,Cr 18.17%),Hàng mới 100%. |
KG |
1,9402 |
CANG DINH VU – HP |
CIF |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , chưa tráng phủ mạ , cán nguội J1 mới 100%, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD), theo tiêu chuẩn TCCS 01: 2014/GA, 0.4MM X (600-620)MM X COIL |
KG |
1,2854 |
CANG XANH VIP |
CIF |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội: dày 0.35 – 0.4 mm x rộng 1238.40 – 1282.45 mm. Hàng mới 100% |
KG |
1,7 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không gỉ dạng cuộn (600-1240)x(0.3-0.5)mm x C- mới 100%l (cán nguội) |
KG |
0,87 |
CANG CAT LAI (HCM) |
C&F |
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.00 x w1250mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%. |
TAN |
610,2012 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CFR |
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn dày 2.0mm x 930m (chiều rộng trên 600mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,không sơn, phủ, mạ hoặc tráng. Theo thông báo số 2303/TB-PTPL, ngày 16/10/2015 của TCHQ) |
TAN |
591,3599 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
Thép hợp kim cán nóng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL),2.3mm x 1232mm x coil.Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1 |
KG |
0,5393 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép hình chữ H, hợp kim (B>0.0008%), được cán nóng. chưa tráng phủ mạ. Size(mm): 414 x 405 x 18 x 28 x 12000. Hàng thuộc chương 98110010.Tiêu chuẩn : JIS G3106 SM490A-B Hàng mới 100% |
KG |
0,7105 |
CANG LOTUS (HCM) |
CFR |
Mục 1: Vật tư thiết bị phục vụ cho dự án Đường sắt đô thị tuyến Bến Thành – Suối Tiên (tuyến số 1): Cáp dự ứng lực (7-Wire PC STRAND ASTM A416/A416M-12 Dia 15.24mm), Hàng mới 100%. |
TAN |
1189,9412 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Cáp thép dự ứng lực 7 sợi, đường kính 15.2mm, Tiều chuẩn ASTM A416-2006, Grade 270 (hàng dùng trong xây dựng). Hàng mới 100% |
KG |
0,9114 |
CANG XANH VIP |
CIF |
Cáp Thép Dự Ứng Lực Mạ Kẽm 19mm x 115m/coil, 2160N/mm2 GALV.RHLL – MBL: 355.9 KN – Oliveira-EU, Hàng Mới 100% |
ROLL |
1253,1601 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn ASTM A416, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp, 07 sợi, hàng mới 100% |
KG |
0,8682 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Cáp thép dự ứng lực (thép cốt bê tông dự ứng lực) đường kính 15.24mm/ 7 sợi không vỏ bọc, tiêu chuẩn ASTM A416M-2006, Grade 270, dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
KG |
0,843 |
YEN VIEN (HA NOI) |
DAF |
Cáp thép dự ứng lực, ký hiệu 18×7+FC-38, đường kính 38 mm, Cấp cường độ 1870 Mpa, hàng mới 100% do TQSX |
KG |
1,7 |
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
DAP |
Cáp thép dự ứng lực, gồm 7 sợi, đường kính 15.7mm (sử dụng trong xây dựng cầu), hàng mới 100% |
KG |
0,8709 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Nguồn tin: Vinanet