Mặt hàng |
ĐVT |
Giá (USD) |
Cửa khẩu |
Mã G.H |
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn HMS 50/50 ISRI 200-206 . Hàng phù hợp QD 73/2014/TTG, đáp ứng quy chuẩn Việt Nam 31/2010/BTNMT |
TAN |
330 |
CANG SITV (VUNG TAU) |
CFR |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại BONUS, phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. |
KG |
0 |
CANG SITV (VUNG TAU) |
CFR |
phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap GOST 3A Grade, based on JISRI). Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015. |
TAN |
341 |
CANG POSCO (VT) |
CIF |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại SHREDDED, phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. |
TAN |
341 |
CANG SITV (VUNG TAU) |
CFR |
phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade HS, based on JISRI). Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015. |
TAN |
372 |
CANG POSCO (VT) |
CIF |
Thép phế liệu dùng trong nấu luyện dạng thanh, đoạn, ống, chủng loại H2 theo tiêu chuẩn Nhật |
TAN |
334 |
CANG TIEN SA(D.NANG) |
CFR |
Sắt thép phế liệu dạng thanh, mẩu vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H2. Hàng phù hợp QĐ 73/2014/TTG. |
TAN |
328 |
CANG SITV (VUNG TAU) |
CFR |
Thép không hợp kim,dạng cuộn,cán phẳng bằng phương pháp cán nóng,đã ngâm tẩy gỉ, chưa phủ,mạ, tráng,SAE SAE1010,2.00 x 1477 x C,HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL,PICKLED & OILED, |
TAN |
578 |
CANG POSCO (VT) |
CFR |
Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đã ngâm tẩy gỉ SPHC-PO 2.9 mm X 1172 mm X Cuộn. Hàng mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G 3131 |
TAN |
685 |
HOANG DIEU (HP) |
CIF |
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng đã ngâm tẩy gỉ và tráng phủ dầu có chiều dày: 2,0-2,9mm, rộng: 652-1.225mm. Hàng overrolled, không hợp kim, mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101 |
KG |
0 |
CANG DINH VU – HP |
C&F |
Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 2.00mm-2.95mm, chiều rộng từ 875mm-1530mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100% |
KG |
0 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 3.5 x 1390.5 mm |
TAN |
520 |
CANG POSCO (VT) |
CFR |
Thép cuộn cán nóng được cán phẳng ,chưa tráng phủ mạ, không hợp kim,hàng mới 100%, TCCL JIS G3101,SS400.Quy cách 3.8 x 1500 x Coil |
KG |
1 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, dạng cuộn: Dày ( 3.00 – 4.60 ) mm X rộng ( 771- 1376 ) mm X cuộn. Hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3131/SPHC |
USD |
0 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 1.8mm x 1216mm, không tráng phủ mạ , C nhỏ 0.6% |
TAN |
567 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 2.0mm x 1214mm ( không tráng phủ mạ , C nhỏ 0.6%) CUST MP 1008S, Theo kết quả giám định số : 2599/PTPLMN-NV (27/10/2009) |
TAN |
558 |
CANG T.THUAN DONG |
CFR |
Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, không hợp kim, mới 100%, qui cách: 2 x 1235 x Coil, tiêu chuẩn SAEJ403:2014, SAE1006 |
KG |
1 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
Thép chiều dày 3mm (Thép không hợp kim, ở dạng cuộn, cán nguội, có chiều dày 3.0mm) |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-S, dạng cuộn mới 100%, size: 3.2mmx1219mmxC (sx tại POSCO GWANGYANG WORKS – Hàn Quốc) |
TAN |
692 |
CANG DOAN XA – HP |
CFR |
Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ HES-JSC270E-SD 3,2mm X 1088mm X Cuộn, theo tiêu chuẩn JIS G 3141. Hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG XANH VIP |
CIF |
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0.25-0,45mm x 762 -1279mm x 40 kiện, Tiêu chuẩn JIS-G3141, hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod), chưa tráng/phủ/mạ (phi 5.5mm), dùng làm nguyên liệu để sx tanh lốp xe – POSCORD86 (mã Hs mở rộng 98100010 theo NĐ 122/2016) |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không hợp kim, dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính dưới 14mm (dùng để sản xuất đinh, ốc vít) – 6.5 mm |
KG |
1 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CIF |
Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn cuốn không đều, không phù hợp dùng làm thép cốt bê tông và que hàn. Đường kính: 6.5mm. Tiêu chuẩn: ASTM A510M (SAE1008). Mới 100% |
KG |
1 |
CANG BEN NGHE (HCM) |
CFR |
Thanh sắt mặt cắt hình tròn 4457V (Phi 140 mm) |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội: Free cutting steel round bar spec: 1215MS ( 8.1 MM X 2970 MM ) Hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép góc chữ V (h<80mm; 65x65x6x10000 |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép góc cán nóng không hợp kim chưa tráng phủ mạ cao x rộng x dày cánh x dài: 63x63x6x6000 mm |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép hình C, kt: 41*41*2.0mm. Mới 100%. Dùng trong hệ thống nhà xưởng |
MET |
1 |
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
DAF |
Thép không gỉ 430 cán nguội dạng cuộn, KT: dày 0.37-0.48 mm x rộng 554-658 mm, Xuất xứ: Nhà máy Outokumpu Stainless USA, LLC, theo tiêu chuẩn ASTMA240-2003. Mới 100%. |
KG |
1 |
CANG XANH VIP |
CIF |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn cán nguội 410, đã qua ủ, xử lý nhiệt, của nhà sản xuất Shanxi Taigang Stainless Steel Co.,Ltd, China, hàng mới 100%.SIZE: dày (0.26-0.48) x rộng (1245-1298) mm x cuộn |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không rỉ rạng cuộn (Nguyên liệu sản xuất máy giặt) – COLD ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL ( 0.4MM X 995MM X COIL) |
KG |
2 |
CANG T.THUAN DONG |
CIF |
Thép không rỉ grade 430 loại 2 dạng cuộn cán nguội (ASTM A240) size 0.4mm x 1000mm x cuộn. Hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không gỉ,dạng cuộn, cán phẳng bằng phương pháp cán ngụôi, ASTM A240M 304L 2B, 0.40 X 1219 X C, Cold Rolled Stainless Steel Sheet In Coil, |
TAN |
2,625 |
CANG POSCO (VT) |
CFR |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , không gia công quá mức cán nguội: dày 0.4 mm x rộng 1015 mm. Hàng mới 100% |
KG |
2 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không rỉ (inox) cán nguội dạng cuộn EF21FH , chưa qua ủ tẩy gỉ ( Full Hard) kích thước 0.40mm X 620mm – hàng mới 100% TCCS/EF-EVER FORCE01 2015 |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
C&F |
Thép hợp kim Bo hàm lượng Bo>0.0008% cán nóng cán phẳng chưa tráng phũ mạ sơn dạng cuộn QC: ( 2.00 x1250)mm TC SAE 1006B |
TAN |
582 |
CANG LOTUS (HCM) |
CFR |
Thanh thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, không chứa n. tố Bo, hàm lượng Cr: 0.9-1.2%,TC: JISG4052-2003, mới 100%, KT: dày: 30.35 mm, rộng: 60.2 mm, dài: 1800mm |
KG |
6 |
PTSC DINH VU |
CIF |
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ H, dài 12m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, size 350x175x7x11 (mm) |
KG |
1 |
CANG LOTUS (HCM) |
CFR |
Thép hình chữ L, cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, quy cách: 200*24*12000mm; mác thép: JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010). Hàng mới 100% |
TAN |
520 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
C&F |
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6×37+IWRC.Dia: 11.0mm (920M/Reel).Hàng mới 100% |
MET |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
DDU |
Muc 1: Vật tư thiết bị phục vụ cho dự án Đường sắt đô thị tuyến Bến Thành – Suối Tiên (tuyến số 1): Cáp dự ứng lực (7-Wire PC STRAND ASTM A416/A416M-12 Dia 15.24mm), Hàng mới 100% |
TAN |
879 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Cáp thép dự ứng lực loại 7 sợi; đường kính 15,24mm; mới 100% |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Cáp thép dự ứng lực đường kính kính 2.9mm, theo tiêu chuẩn JIS G3536-2014. Hàng mới 100% |
TAN |
1,080 |
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
DAF |
Cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn ASTM A416, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp, 07 sợi, hàng mới 100% |
KG |
1 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực đường kính 12.7mm tiêu chuẩn ASTM A416, hàng mới. |
KG |
1 |
CANG VICT |
CIF |
Nguồn tin: Vinanet