| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN25 |
33.4 |
1.65 |
SCH5 |
1.29 |
| Thép ống đúc DN25 |
33.4 |
2.77 |
SCH10 |
2.09 |
| Thép ống đúc DN25 |
33.4 |
3.34 |
SCH40 |
2.47 |
| Thép ống đúc DN25 |
33.4 |
4.55 |
SCH80 |
3.24 |
| Thép ống đúc DN25 |
33.4 |
9.1 |
SCH.XXS |
5.45 |
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
1.65 |
SCH5 |
1.65 |
| Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
2.77 |
SCH10 |
2.69 |
| Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
2.97 |
SCH30 |
2.87 |
| Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
3.56 |
SCH40 |
3.39 |
| Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
4.8 |
SCH80 |
4.42 |
| Thép ống đúc DN32 |
42.2 |
9.7 |
SCH.XXS |
7.77 |
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
1.65 |
SCH5 |
1.9 |
| Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
2.77 |
SCH10 |
3.11 |
| Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
3.2 |
SCH30 |
3.56 |
| Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
3.68 |
SCH40 |
4.05 |
| Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
5.08 |
SCH80 |
5.41 |
| Thép ống đúc DN40 |
48.3 |
10.1 |
XXS |
9.51 |
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
1.65 |
SCH5 |
2.39 |
| Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
2.77 |
SCH10 |
3.93 |
| Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
3.18 |
SCH30 |
4.48 |
| Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
3.91 |
SCH40 |
5.43 |
| Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
5.54 |
SCH80 |
7.48 |
| Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
6.35 |
SCH120 |
8.44 |
| Thép ống đúc DN50 |
60.3 |
11.07 |
XXS |
13.43 |
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN65 |
73 |
2.1 |
SCH5 |
3.67 |
| Thép ống đúc DN65 |
73 |
3.05 |
SCH10 |
5.26 |
| Thép ống đúc DN65 |
73 |
4.78 |
SCH30 |
8.04 |
| Thép ống đúc DN65 |
73 |
5.16 |
SCH40 |
8.63 |
| Thép ống đúc DN65 |
73 |
7.01 |
SCH80 |
11.4 |
| Thép ống đúc DN65 |
73 |
7.6 |
SCH120 |
12.25 |
| Thép ống đúc DN65 |
73 |
14.02 |
XXS |
20.38 |
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN65 |
76 |
2.1 |
SCH5 |
3.83 |
| Thép ống đúc DN65 |
76 |
3.05 |
SCH10 |
5.48 |
| Thép ống đúc DN65 |
76 |
4.78 |
SCH30 |
8.39 |
| Thép ống đúc DN65 |
76 |
5.16 |
SCH40 |
9.01 |
| Thép ống đúc DN65 |
76 |
7.01 |
SCH80 |
11.92 |
| Thép ống đúc DN65 |
76 |
7.6 |
SCH120 |
12.81 |
| Thép ống đúc DN65 |
76 |
14.02 |
XXS |
21.42 |
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN80 |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
| Thép ống đúc DN80 |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
| Thép ống đúc DN80 |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
| Thép ống đúc DN80 |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
| Thép ống đúc DN80 |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
| Thép ống đúc DN80 |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
| Thép ống đúc DN80 |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
Công ty TNHH Thép Nam Phú
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN90 |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
| Thép ống đúc DN90 |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
| Thép ống đúc DN90 |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
| Thép ống đúc DN90 |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
| Thép ống đúc DN90 |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
| Thép ống đúc DN90 |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN100 |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
| Thép ống đúc DN100 |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
| Thép ống đúc DN100 |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
| Thép ống đúc DN100 |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
| Thép ống đúc DN100 |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
| Thép ống đúc DN100 |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
| Thép ống đúc DN100 |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
| Thép ống đúc DN100 |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
| Thép ống đúc DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN125 |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
| Thép ống đúc DN125 |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
| Thép ống đúc DN125 |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
| Thép ống đúc DN125 |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
| Thép ống đúc DN125 |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
| Thép ống đúc DN125 |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN150 |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
| Thép ống đúc DN150 |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
| Thép ống đúc DN150 |
168,3 |
4,78 |
SCH30 |
19,27 |
| Thép ống đúc DN150 |
168,3 |
5,16 |
SCH35 |
20,75 |
| Thép ống đúc DN150 |
168,3 |
6,35 |
SCH35 |
25,35 |
| Thép ống đúc DN150 |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
| Thép ống đúc DN150 |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
| Thép ống đúc DN150 |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
| Thép ống đúc DN150 |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN200 |
219,1 |
2,769 |
SCH5 |
14,77 |
| Thép ống đúc DN200 |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
| Thép ống đúc DN200 |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
| Thép ống đúc DN200 |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
| Thép ống đúc DN200 |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
| Thép ống đúc DN200 |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
| Thép ống đúc DN200 |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
| Thép ống đúc DN200 |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
| Thép ống đúc DN200 |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
| Thép ống đúc DN200 |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
| Thép ống đúc DN200 |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN250 |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
| Thép ống đúc DN250 |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
| Thép ống đúc DN250 |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
| Thép ống đúc DN250 |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
| Thép ống đúc DN250 |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
| Thép ống đúc DN250 |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
| Thép ống đúc DN250 |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
| Thép ống đúc DN250 |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
| Thép ống đúc DN250 |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
| Thép ống đúc DN250 |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
| Thép ống đúc DN250 |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN300 |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
| Thép ống đúc DN300 |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
| Thép ống đúc DN300 |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
| Thép ống đúc DN300 |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
| Thép ống đúc DN300 |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
| Thép ống đúc DN300 |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
| Thép ống đúc DN300 |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
| Thép ống đúc DN300 |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
| Thép ống đúc DN300 |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
| Thép ống đúc DN300 |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
| Thép ống đúc DN300 |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
3,962 |
SCH5s |
34,34 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
4,775 |
SCH5 |
41,29 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
7,925 |
SCH20 |
67,92 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
9,525 |
SCH30 |
81,25 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
15,062 |
SCH60 |
126,43 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
27,762 |
SCH120 |
224,34 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
| Thép ống đúc DN350 |
355,6 |
35,712 |
SCH160 |
281,59 |
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
| Thép ống đúc DN400 |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
| Thép ống đúc DN450 |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
| Thép ống đúc DN500 |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
| Tên hàng hóa |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn (SCH) |
Trọng lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
| Thép ống đúc DN600 |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
Để biết thêm thông tin chi tiết và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
——————————–