Cùng với sự phát triển ngành công nghiệp thép Việt Nam, Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ống thép trong công cuộc CNH – HĐH đất nước, liên doanh sản xuất ống thép đầu tiên đã được thành lập năm 1993 với tên gọi “ Công ty TNHH ống Thép Việt Nam – VINAPIPE” Công ty được thành lập trên cơ sở liên doanh giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam (VnSteel) với tập đoàn sản xuất thép hàng đầu Hàn Quốc là SeAh.

Từ khi đi vào sản xuất (tháng 10/94) đến nay, Vinapipe đã đa dạng hóa sản phẩm, cung cấp  cho thị trường trong và ngoài nước các loại ống thép đen, mạ kẽm, vuông , chữ nhật. Sản phẩm của Vinapipe luôn được đánh giá có chất lượng cao nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay.

Sản phẩm tiêu biểu

Tiêu chuẩn kỹ thuật:

 
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG KSD 3568-1986
 
Ký hiệu
Thành phần hóa học (%)
C
Si
Mn
P
S
SPSR 290
< 0.05
< 0.05
SPSR 400
< 0.25
< 0.04
< 0.04
SPSR 490
< 0.18
< 0.55
< 1.5
< 0.04
< 0.04

 

Ký hiệu
Cơ tính
Bền kéo nhỏ nhất
Kgf/mm2 (N/mm2)
Bền chảy nhỏ nhất
Kgf/mm2 (N/mm2)
Độ dãn dài tương đối
(%)
SPSR 290
30 (290)
23
SPSR 400
41 (400)
25 (245)
23
SPSR 490
50 (490)
33 (325)
23
   
Dung Sai
Độ dày (t)
t <= 3.0 mm
+/- 0.3 mm
 
t > 3.0 mm
+/- 10%
Chiều dài
-0; + 30 mm
Độ vuông góc tại cạnh
90o +/- 1.5o
Đường chéo ống (ld) (ld) =< 100 mm
+/- 1.5 mm
  (ld) > 100 mm
+/- 1.5 mm
Kích thước cạnh ống (ls) (ls) =< 100 mm
Max 0.5 mm
  (ls) > 100 mm
Max 0.5%
 

QUY CÁCH:

Ống Thép Cạnh Vuông và Chữ Nhật
Tiêu chuẩn: KSD 3568-1986
Kích thước
cây/
Độ dày(mm)
Unit: KG/6M
0.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.2
2.3
2.4
2.5
2.8
3.0
3.5
3.8
4.0
4.5
12 x 12
121
1.47
1.66
1.85
2.03
2.21
2.38
2.72
2.88
                       
12 x 32
90
2.79
3.17
3.54
3.92
4.28
4.64
5.35
5.70
6.72
7.37
                   
14 x 14
121
1.73
1.96
2.19
2.41
2.62
2.84
3.24
3.44
                       
16 x 16
121
2.00
2.27
2.53
2.79
3.04
3.29
3.77
4.01
                       
20 x 20
100
2.53
2.87
3.21
3.54
3.87
4.19
4.83
5.14
6.04
6.62
                   
20 x 25
80
2.86
3.24
3.63
4.01
4.39
4.76
5.49
5.84
6.89
7.56
                   
20 x 40
50
3.84
4.38
4.90
5.42
5.94
6.45
7.46
7.96
9.43
10.39
11.33
                 
25 x 25
81
3.18
3.62
4.05
4.48
4.90
5.32
6.15
6.55
7.74
8.50
                   
25 x 50
50
   
6.17
6.84
7.49
8.15
9.44
10.08
11.98
13.21
14.44
15.04
15.64
16.23
17.99
         
30 x 30
49
   
4.90
5.42
5.94
6.45
7.46
7.96
9.43
10.39
11.33
                 
30 x 60
32
   
7.44
8.25
9.05
9.84
11.42
12.20
14.52
16.04
17.54
18.29
19.03
19.76
21.94
23.37
       
40 x 40
36
   
6.60
7.31
8.01
8.71
10.10
10.79
12.82
14.16
15.47
16.12
16.77
17.41
19.31
20.55
       
40 x 80
28
       
12.16
13.24
15.38
16.44
19.61
21.69
23.76
24.79
25.81
26.83
29.86
31.85
36.76
     
40 x 100
21
           
18.01
19.27
23.00
25.46
27.91
29.12
30.33
31.54
35.13
37.50
43.35
46.81
   
50 x 100
21
           
13.33
20.68
24.69
27.34
29.98
31.29
32.59
33.89
37.77
40.33
46.65
50.39
   
50 x 50
36
         
10.97
12.74
13.62
16.21
17.92
19.62
20.46
21.29
22.12
24.58
26.20
30.17
32.49
   
60 x 60
25
         
13.24
15.38
16.44
19.61
21.69
23.76
24.79
25.81
26.83
29.86
31.85
36.76
39.65
   
60 x 120
18
               
29.78
33.00
36.20
37.79
39.38
40.96
45.68
48.81
56.54
61.13
64.16
 
90 x 90
16
               
29.78
33.00
36.20
37.79
39.38
40.96
45.68
48.81
56.54
61.13
64.16
 
100×100
16
                 
36.76
40.34
42.12
43.90
45.67
50.96
54.46
63.14
68.29
71.70
80.15
75 x 125
15
                 
36.76
40.34
42.12
43.90
45.67
50.96
54.46
63.14
68.29
71.70
80.15

 

Chỉ tiêu kỹ thuật:

ỐNG THÉP TRÒN ĐEN – TIÊU CHUẨN BS 1387-1985 (ERW CARBON BLACK  – STANDARD BS 1387-1985)
C
max
Mn
max
P
max
S
max
 
 
%
0.20
%
1.20
%
0.045
%
0.045
 
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test Trắc nghiệm độ uốn / Bend test Trắc nghiệm nén phẳng
Flattening test
Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test
Độ bền kéo
T.strengthKgf/mm2
(N/mm2)
Điểm chảy
Yield pointKgf/mm2
(N/mm2)
Độ giãn dài tương đối

Elongation
%

Phân loại
Category
Goc uốn
Angle of bending
Bán kính trong
Inside radius
Vị trí mối hàn
Weld position
Mối hàn
Weld point
Bề mặt ống
Non-weld point
Ống đen
Black pipe
180o 6 D 90o 0.75 D 0.60 D  
Min. 28
(285)
Min. 20
(196)
Min. 30 Ống mạ
Galva. pipe
90o 8 D 51 Kgf/cm2

Remark: D: Đường kính ngoài / Outside diameter

  Dung sai/ Tolerance
Trọng lượng/ Weight – 8% + 10%
Chiều dày / Thickness – Light
-Medium, heavy
-8%
-10%
not specified
not specified
Chiều dài/ Length -0 mm + 30 mm

Quy cách sản phẩm:

 ỐNG THÉP ĐEN / BLACK STEEL PIPES:

Đ.kính trong danh nghĩa Số cây/bó Đường kính ngoài Chiều dầy Đ/vị tr.lượng
A (mm) B (inch) Pcs/BD (mm)
    168 Æ12.7
(OD 1/2″)
0.7 0.207
0.8 0.235
0.9 0.262
    168 Æ13.8 0.7 0.226
0.8 0.256
0.9 0.286
1.0 0.316
1.1 0.345
1.2 0.373
    168 Æ15.9
(OD 5/8″)
0.7 0.262
0.8 0.298
0.9 0.333
1.0 0.367
1.1 0.401
1.2 0.435
    168 Æ19.1
(OD 4/3″)
0.7 0.318
0.8 0.361
0.9 0.404
1.0 0.446
1.1 0.488
1.2 0.530
    168 Æ22.2
(OD 7/8 “)
0.8 0.422
0.9 0.473
1.0 0.523
1.1 0.572
1.2 0.621
1.4 0.718
    113 Æ25.4
(OD 1″)
0.8 0.485
0.9 0.544
1.0 0.602
1.1 0.659
1.2 0.716
1.4 0.829
1.8 1.048
    113 Æ28.0 0.8 0.537
0.9 0.601
1.0 0.666
1.1 0.730
1.2 0.793
1.4 0.918
    80 Æ31.8
(OD 1-1/4″)
1.0 0.760
1.1 0.833
1.2 0.906
1.4 1.050
1.5 1.121
1.8 1.332
    80 Æ38.1
(OD 1-1/2″)
1.4 1.267
1.5 1.354
1.8 1.611
2.0 1.780
2.5 2.195
    61 Æ40 1.4 1.333
1.5 1.424
1.8 1.696
2.0 1.874
2.5 2.312
    52 Æ50.3
(OD 2″)
3.0 3.499
3.8 4.357
3.9 4.462
4.0 4.567
4.1 4.671
4.2 4.775
 
Đ.kính trong danh nghĩa Số cây/bó Đường kính ngoài Chiều dầy Đ/vị tr.lượng
A (mm) B (inch) Pcs/BD (mm)
15 1/2 168 Æ21.2 1.0 0.498
1.2 0.592
1.4 0.684
1.5 0.729
1.8 0.861
Æ21.4 2.5 1.165
20 3/4 113 Æ26.65 1.2 0.753
1.4 0.872
1.5 0.930
1.8 1.103
Æ26.9 2.0 1.216
2.5 1.504
25 1 80 Æ33.5 1.2 0.956
1.4 1.108
1.5 1.184
1.8 1.407
2.2 1.698
  Æ33.8 3.0 2.279
32 1-1/4 61 Æ42.2 1.2 1.213
1.4 1.409
1.5 1.505
1.8 1.793
2.0 1.983
2.2 2.170
2.5 2.448
Æ42.5 3.0 2.922
40 1-1/2 52 Æ48.1 1.2 1.388
1.4 1.612
1.5 1.724
1.8 2.055
2.0 2.274
2.4 2.705
Æ48.4 3.0 3.359
3.5 3.875
50 2 37 Æ59.9 1.5 2.160
1.8 2.579
2.5 3.539
  Æ60.3 3.5 4.902
3.9 5.424
65 2-1/2 27 Æ75.6 1.8 3.276
2.5 4.507
2.8 5.027
Æ76.0 3.5 6.257
3.9 6.934
80 3 24 Æ88.3 1.8 3.840
2.5 5.290
2.8 5.904
3.0 6.310
Æ88.8 3.5 7.319
3.9 8.165
100 4 16 Æ113.5 2.5 8.843
2.8 7.644
3.0 8.175
3.5 9.494
3.9 10.54
Æ114.1 4.3 11.64
4.5 12.20
    10 Æ127(OD 5″) 3.0 9.174
3.5 10.66
4.0 12.13
4.5 13.59
5.0 15.04

– Trên đây chỉ là độ dày phổ biến, các loại độ dày khác luôn được đáp ứng khi khách hàng có yêu cầu.

 

  1. Quy cách ống tôn mạ tròn
Kích thước Đơn vị khối  lượng/ cbiều dài Số ống / 1bó Khối lượng /1bó

(kg)

Loại ống
(Inch)
(đường kính x dày x dài) mm kg/1000 mm kg/ống 6000mm
1/2″ 21.20 x 1.5 x 6000 0.73 4.37 168 735
21.20 x 1.6 x 6000 0.77 4.64 168 780
3/4″ 26.65 x 1.5 x 6000 0.93 5.58 113 631
26.65 x 1.6 x 6000 0.99 5.93 113 670
26.65 x 1.9 x 6000 1.16 6.96 113 786
1″ 33.50 x 1.6 x 6000 1.26 7.55 80 604
33.50 x 1.9 x 6000 1.48 8.88 80 711
33.50 x 2.1 x 6000 1.63 9.76 80 781
1-1/4″ 42.20 x 1.6 x 6000 1.60 9.61 61 586
42.20 x 1.9 x 6000 1.89 11.33 61 691
42.20 x 2.1 x 6000 2.08 12.46 61 760
1-1/2″ 48.10 x 1.6 x 6000 1.83 11.01 52 572
48.10 x 1.9 x 6000 2.16 12.99 52 675
48.10 x 2.1 x 6000 2.38 14.29 52 743
2″ 59.90 x 1.9 x 6000 2.72 16.31 37 603
59.90 x 2.1 x 6000 2.99 17.96 37 664
59.90 x 2.3 x 6000 3.27 19.60 37 725
2-1/2″ 75.60 x 2.1 x 6000 3.81 22.84 27 617
75.60 x 2.3 x 6000 4.16 24.94 27 674
75.60 x 2.5 x 6000 4.51 27.04 27 730
3″ 88.30 x 2.1 x 6000 4.46 26.78 24 643
88.30 x 2.3 x 6000 4.88 29.27 24 702
88.30 x 2.5 x 6000 5.29 31.74 24 762
4″ 113.45 x 2.1 x 6000 5.77 34.60 16 554
113.45 x 2.3 x 6000 6.30 37.83 16 605
113.45 x 2.5 x 6000 6.84 41.04 16 657

2.Quy cách ống tôn mạ hộp vuông/chữ nhật

Kích thước Đơn vị khối  lượng/ chiều dài Số ống / 1bó Khối lượng /1bó (kg)
Loại ống
(mm)
Chiều dày (mm) Chiều dài tiêu chuẩn(mm) kg/1000 mm kg/6000mm
12×12 Min 0.8 6000 0.28 1.66 121 201
Max 1.8 6000 0.55 3.33 121 403
14×14 Min 0.8 6000 0.33 1.96 121 238
Max 1.8 6000 0.67 4.01 121 485
16×16 Min 0.8 6000 0.38 2.27 121 274
Max 1.8 6000 0.78 4.68 121 567
20×20 Min 0.8 6000 0.48 2.87 100 287
Max 1.8 6000 1.01 6.04 100 604
25×25 Min 0.8 6000 0.60 3.62 81 293
Max 1.8 6000 1.29 7.74 81 627
30×30 Min 0.8 6000 0.73 4.38 49 214
Max 2.0 6000 1.73 10.39 49 509
40×40 Min 1.0 6000 1.22 7.31 36 263
Max 2.5 6000 2.90 17.41 36 627
50×50 Min 1.2 6000 1.83 10.97 36 395
Max 2.5 6000 3.69 22.12 36 796
60×60 Min 1.2 6000 2.21 13.24 36 476
Max 2.5 6000 4.47 26.83 36 966
12×32 Min 0.8 6000 0.53 3.17 121 383
Max 1.8 6000 1.12 6.72 121 813
20×25 Min 0.8 6000 0.54 3.24 121 393
Max 1.8 6000 1.15 6.89 121 834
20×40 Min 0.8 6000 0.73 4.38 121 529
Max 2.0 6000 1.73 10.39 121 1257
25×50 Min 1.0 6000 1.14 6.84 100 684
Max 2.5 6000 2.71 16.23 100 1623
30×60 Min 1.0 6000 1.37 8.25 81 668
Max 2.5 6000 3.29 19.76 81 1601
40×80 Min 1.2 6000 2.21 13.24 49 649
Max 2.5 6000 4.47 26.83 49 1315