Cùng với sự phát triển ngành công nghiệp thép Việt Nam, Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ống thép trong công cuộc CNH – HĐH đất nước, liên doanh sản xuất ống thép đầu tiên đã được thành lập năm 1993 với tên gọi “ Công ty TNHH ống Thép Việt Nam – VINAPIPE” Công ty được thành lập trên cơ sở liên doanh giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam (VnSteel) với tập đoàn sản xuất thép hàng đầu Hàn Quốc là SeAh.
Từ khi đi vào sản xuất (tháng 10/94) đến nay, Vinapipe đã đa dạng hóa sản phẩm, cung cấp cho thị trường trong và ngoài nước các loại ống thép đen, mạ kẽm, vuông , chữ nhật. Sản phẩm của Vinapipe luôn được đánh giá có chất lượng cao nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay.
Sản phẩm tiêu biểu
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
QUY CÁCH:
|
Chỉ tiêu kỹ thuật:
ỐNG THÉP TRÒN ĐEN – TIÊU CHUẨN BS 1387-1985 | (ERW CARBON BLACK – STANDARD BS 1387-1985) |
C max |
Mn max |
P max |
S max |
|
% 0.20 |
% 1.20 |
% 0.045 |
% 0.045 |
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test | Trắc nghiệm độ uốn / Bend test | Trắc nghiệm nén phẳng Flattening test |
Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test | ||||||
Độ bền kéo T.strengthKgf/mm2 (N/mm2) |
Điểm chảy Yield pointKgf/mm2 (N/mm2) |
Độ giãn dài tương đối
Elongation |
Phân loại Category |
Goc uốn Angle of bending |
Bán kính trong Inside radius |
Vị trí mối hàn Weld position |
Mối hàn Weld point |
Bề mặt ống Non-weld point |
|
Ống đen Black pipe |
180o | 6 D | 90o | 0.75 D | 0.60 D | ||||
Min. 28 (285) |
Min. 20 (196) |
Min. 30 | Ống mạ Galva. pipe |
90o | 8 D | 51 Kgf/cm2 |
Remark: D: Đường kính ngoài / Outside diameter
Dung sai/ Tolerance | |||
Trọng lượng/ Weight | – 8% | + 10% | |
Chiều dày / Thickness | – Light -Medium, heavy |
-8% -10% |
not specified not specified |
Chiều dài/ Length | -0 mm | + 30 mm |
Quy cách sản phẩm:
ỐNG THÉP ĐEN / BLACK STEEL PIPES:
– Trên đây chỉ là độ dày phổ biến, các loại độ dày khác luôn được đáp ứng khi khách hàng có yêu cầu. |
- Quy cách ống tôn mạ tròn
Kích thước | Đơn vị khối lượng/ cbiều dài | Số ống / 1bó | Khối lượng /1bó
(kg) |
||
Loại ống (Inch) |
(đường kính x dày x dài) mm | kg/1000 mm | kg/ống 6000mm | ||
1/2″ | 21.20 x 1.5 x 6000 | 0.73 | 4.37 | 168 | 735 |
21.20 x 1.6 x 6000 | 0.77 | 4.64 | 168 | 780 | |
3/4″ | 26.65 x 1.5 x 6000 | 0.93 | 5.58 | 113 | 631 |
26.65 x 1.6 x 6000 | 0.99 | 5.93 | 113 | 670 | |
26.65 x 1.9 x 6000 | 1.16 | 6.96 | 113 | 786 | |
1″ | 33.50 x 1.6 x 6000 | 1.26 | 7.55 | 80 | 604 |
33.50 x 1.9 x 6000 | 1.48 | 8.88 | 80 | 711 | |
33.50 x 2.1 x 6000 | 1.63 | 9.76 | 80 | 781 | |
1-1/4″ | 42.20 x 1.6 x 6000 | 1.60 | 9.61 | 61 | 586 |
42.20 x 1.9 x 6000 | 1.89 | 11.33 | 61 | 691 | |
42.20 x 2.1 x 6000 | 2.08 | 12.46 | 61 | 760 | |
1-1/2″ | 48.10 x 1.6 x 6000 | 1.83 | 11.01 | 52 | 572 |
48.10 x 1.9 x 6000 | 2.16 | 12.99 | 52 | 675 | |
48.10 x 2.1 x 6000 | 2.38 | 14.29 | 52 | 743 | |
2″ | 59.90 x 1.9 x 6000 | 2.72 | 16.31 | 37 | 603 |
59.90 x 2.1 x 6000 | 2.99 | 17.96 | 37 | 664 | |
59.90 x 2.3 x 6000 | 3.27 | 19.60 | 37 | 725 | |
2-1/2″ | 75.60 x 2.1 x 6000 | 3.81 | 22.84 | 27 | 617 |
75.60 x 2.3 x 6000 | 4.16 | 24.94 | 27 | 674 | |
75.60 x 2.5 x 6000 | 4.51 | 27.04 | 27 | 730 | |
3″ | 88.30 x 2.1 x 6000 | 4.46 | 26.78 | 24 | 643 |
88.30 x 2.3 x 6000 | 4.88 | 29.27 | 24 | 702 | |
88.30 x 2.5 x 6000 | 5.29 | 31.74 | 24 | 762 | |
4″ | 113.45 x 2.1 x 6000 | 5.77 | 34.60 | 16 | 554 |
113.45 x 2.3 x 6000 | 6.30 | 37.83 | 16 | 605 | |
113.45 x 2.5 x 6000 | 6.84 | 41.04 | 16 | 657 |
2.Quy cách ống tôn mạ hộp vuông/chữ nhật
Kích thước | Đơn vị khối lượng/ chiều dài | Số ống / 1bó | Khối lượng /1bó (kg) | ||||
Loại ống (mm) |
Chiều dày (mm) | Chiều dài tiêu chuẩn(mm) | kg/1000 mm | kg/6000mm | |||
12×12 | Min | 0.8 | 6000 | 0.28 | 1.66 | 121 | 201 |
Max | 1.8 | 6000 | 0.55 | 3.33 | 121 | 403 | |
14×14 | Min | 0.8 | 6000 | 0.33 | 1.96 | 121 | 238 |
Max | 1.8 | 6000 | 0.67 | 4.01 | 121 | 485 | |
16×16 | Min | 0.8 | 6000 | 0.38 | 2.27 | 121 | 274 |
Max | 1.8 | 6000 | 0.78 | 4.68 | 121 | 567 | |
20×20 | Min | 0.8 | 6000 | 0.48 | 2.87 | 100 | 287 |
Max | 1.8 | 6000 | 1.01 | 6.04 | 100 | 604 | |
25×25 | Min | 0.8 | 6000 | 0.60 | 3.62 | 81 | 293 |
Max | 1.8 | 6000 | 1.29 | 7.74 | 81 | 627 | |
30×30 | Min | 0.8 | 6000 | 0.73 | 4.38 | 49 | 214 |
Max | 2.0 | 6000 | 1.73 | 10.39 | 49 | 509 | |
40×40 | Min | 1.0 | 6000 | 1.22 | 7.31 | 36 | 263 |
Max | 2.5 | 6000 | 2.90 | 17.41 | 36 | 627 | |
50×50 | Min | 1.2 | 6000 | 1.83 | 10.97 | 36 | 395 |
Max | 2.5 | 6000 | 3.69 | 22.12 | 36 | 796 | |
60×60 | Min | 1.2 | 6000 | 2.21 | 13.24 | 36 | 476 |
Max | 2.5 | 6000 | 4.47 | 26.83 | 36 | 966 | |
12×32 | Min | 0.8 | 6000 | 0.53 | 3.17 | 121 | 383 |
Max | 1.8 | 6000 | 1.12 | 6.72 | 121 | 813 | |
20×25 | Min | 0.8 | 6000 | 0.54 | 3.24 | 121 | 393 |
Max | 1.8 | 6000 | 1.15 | 6.89 | 121 | 834 | |
20×40 | Min | 0.8 | 6000 | 0.73 | 4.38 | 121 | 529 |
Max | 2.0 | 6000 | 1.73 | 10.39 | 121 | 1257 | |
25×50 | Min | 1.0 | 6000 | 1.14 | 6.84 | 100 | 684 |
Max | 2.5 | 6000 | 2.71 | 16.23 | 100 | 1623 | |
30×60 | Min | 1.0 | 6000 | 1.37 | 8.25 | 81 | 668 |
Max | 2.5 | 6000 | 3.29 | 19.76 | 81 | 1601 | |
40×80 | Min | 1.2 | 6000 | 2.21 | 13.24 | 49 | 649 |
Max | 2.5 | 6000 | 4.47 | 26.83 | 49 | 1315 |