Mặt hàng |
ĐVT |
Giá (USD) |
Cửa khẩu |
Mã G.H |
Thép phế liệu dùng trong nấu luyện thép. Chất lượng Shreded, H1/H2 (theo đúng danh mục tại quy định 73/2014/QĐ-TTg) |
TAN |
370,1429 |
CANG TIEN SA(D.NANG) |
CFR |
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng, dùng để làm nguyên liệu sản xuất đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT |
TAN |
373,1559 |
CANG VAT CACH (HP) |
CFR |
Sắt thép phế liệu dạng thanh, mẩu vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H2 (đơn giá 337USD/tấn). Hàng phù hợp QĐ 73/2014/TTG. |
TAN |
337,1014 |
CANG SITV (VUNG TAU) |
CFR |
Sắt thép phế liệu dạng thanh, mẩu vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H2 (đơn giá 352 USD/tấn). Hàng phù hợp QĐ 73/2014/TTG. |
TAN |
352,1057 |
CANG SITV (VUNG TAU) |
CFR |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (70:30), phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. |
KG |
0,3834 |
CANG SP-PSA (V.TAU) |
CFR |
phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade HMS No.1&2 (80:20), based on JISRI). Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015. |
TAN |
368 |
CANG POSCO SS VINA (VT) |
CIF |
Sắt thép phế liệu dạng thanh, mẩu vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn HMS 50/50 (đơn giá 350USD/tấn). Hàng phù hợp QĐ 73/2014/TTG. |
TAN |
350 |
CANG QUOC TE THI VAI |
CIF |
THÉP CUỘN CÁN NÓNG KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC CÁN PHẲNG ( DẠNG CUỘN) ,DÙNG SẢN XUẤT THÉP ỐNG CÁC LOẠI, MÁC THÉP Q195, SIZE: 2.00MM X 300MM X C ( HÀNG MỚI 100% ) |
KG |
0,5952 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CFR |
thép cuộn cán nóng không hợp kim, đã cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, mác thép Ss400. Quy cách: (3.0-4.0)mm x 1250mm. xuất xứ INDONESIA, hàng mới 100%. dùng để sản xuất ống thép. 566.77 tấn/28 cuộn |
TAN |
616,1463 |
CANG DOAN XA – HP |
CFR |
Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn chưa phủ mạ, tráng,Hàng loại 2 (JIS G3101-SS400) hàng mới 100%. kích thước (3.27-4.5)mm x (925-1250)mm x cuộn |
KG |
0,518 |
HOANG DIEU (HP) |
CIF |
Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), 3.6mm x 932mm x coil.Mới 100%. CNCSPC-1 |
KG |
0,644 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ. HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS. Kt: (3.0-4.7)mm x (800-1548)mm x C. Tiêu chuẩn: JIS G3101 (SS400).Mới 100% |
KG |
0,5252 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép cán nguội, không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn JIS G3141 SPCC-SD (CQ2, UE): 3.0mm x 1219mm x coil (1333/TB-KĐ4) |
KG |
0,7418 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CIF |
Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-S, dạng cuộn mới 100%, size: 3.2mmx1219mmxC (sx tại POSCO GWANGYANG WORKS – Hàn Quốc) |
TAN |
746,426 |
CANG DOAN XA – HP |
CFR |
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,20-0,45mm x 625-1219mm x 79 cuộn, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100% |
KG |
0,4451 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép lá cán nguội dạng cuộn không hợp kim chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,20-0.45mm x 600mm trở lên x 54 kiện, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100%. |
KG |
0,5154 |
CANG CONT SPITC |
CFR |
Thép que cán nóng dạng cuộn không đều, sử dụng cho kéo dây,không phù hợp làm cốt thép bêtông và lỏi quehàn.Không hợp kim SAE1008 T.C ASTM A510(TCVN1766-1975) mới100% size 6,5mmHàng thuộc nhóm 98391000 |
TAN |
546,2266 |
CANG TAN THUAN II (HCM) |
CFR |
Thép không hợp kim, dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính dưới 14mm (dùng để sản xuất đinh, ốc vít) – 5.5 mm |
KG |
0,7303 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thépkhông hợp kimđược cán nóngdạng que (wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm)dùng làm ng.liệuđể sx tanh lốpxePOSCORD80S-mã Hs mở rộng:98100010-NĐ 122/2016-KQGD516/TB-PTPLHCM-09/10/2015 |
KG |
0,7483 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép không hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều SWRCH18A,5.5mm t/c TCVN1766:1975hoặcTCVN8996:2011(ISO4954:1993), làm vlsx,không làm ctbt,que hàn,t/ư mhs98391000 kq2249/TB-KĐ3 30/10/17,mới100% |
KG |
0,735 |
CANG LOTUS (HCM) |
CIF |
Thép không hợp kim, dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính dưới 14mm (dùng để sản xuất đinh, ốc vít) – 6.5 mm |
KG |
0,7 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CIF |
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn,201 2BA,TCCL:ASTM A240/2003 (KT :0.4mm*1219mm xCuộn,hàm lượng C 0.58%&0.060%&0.063%,Cr 13.99%&14.22%&14.36%),Hàng mới 100%. |
KG |
1,6747 |
CANG DINH VU – HP |
CIF |
Thép không gỉ dạng cuộn (600-1220)x(0.3-1.5)mm x C- mới 100%l (cán nguội) |
KG |
0,87 |
CANG CAT LAI (HCM) |
C&F |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn( cán nguội ) kích thước : dày 0.4 x 1219 mm x C (Stainless steel flat scroll(Cold Rolled).nhà sx: Shanxi Taigang Stainless Steel Co., Ltd.Hàng mới 100% |
KG |
0,7546 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CFR |
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, hàng chưa qua ủ và chưa qua xử lý nhiệt, kích thước 0.48mm x 600mm x cuộn, hàng mới 100% |
KG |
1,2415 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chiều dày 0.1mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.1mmx600mm |
KG |
5,7832 |
PTSC DINH VU |
CIF |
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, (SI>=0.6%), dạng cuộn, Hàng mới 100%. (ALLOY HOT ROLLED STEEL COILS CSVC HR-ES-2 2.3MM x 1225MM x COIL) |
KG |
0,5603 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng,(HA780SB) chưa dát phủ mạ, kích thước 2,3mm x 1200mm x cuộn( theo kq ptpl 3575/TB-KĐ2) |
KG |
1,0084 |
CANG CHUA VE (HP) |
CIF |
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.30 x w1212)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%. |
TAN |
615,2034 |
CANG NGHI SON(T.HOA) |
CFR |
Thép hợp kim cán nóng chưa phủ dát mạ hoặc tráng được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL),4.5mm x 1270mm x coil.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNCSPC-6 |
KG |
0,64 |
BEN CANG TH THI VAI |
CFR |
Thép hình chữ H, hợp kim (B>0.0008%), được cán nóng. chưa tráng phủ mạ. Size(mm): 800 x 300 x 14 x 26 x 12000. Hàng thuộc chương 98110010.Tiêu chuẩn : JIS G3106 SM490A-B Hàng mới 100% |
KG |
0,7115 |
CANG LOTUS (HCM) |
CFR |
Thép hình chữ H cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron ( 0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 100 x 55 x 3.6 x 6000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010) |
TAN |
625,8816 |
CANG TAN THUAN (HCM) |
CFR |
Cáp thép dự ứng lực (thép cốt bê tông dự ứng lực) đường kính 15.24 mm/7 sợi, không vỏ bọc, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, 1860 MPA, dùng trong xây dựng, mới 100% |
KG |
0,8854 |
CANG CAT LAI (HCM) |
CIF |
751.XM100 Một phần VẬT TƯ KỸ THUẬT ĐẶC BIỆT ĐỒNG BỘ ĐỂ CHẾ TẠO DÂY CHUYỀN MÁY MÓC THIẾT BỊ: Dây thép bện tao cho bê tông dự ứng lực (Mục II/B DMMT: 15/2017/DMMT ngày16/10/2017) |
BO |
445850,219 |
NAM HAI |
CIF |
Cáp thép dự ứng lực (thép cốt bê tông dự ứng lực) đường kính 15.24mm/ 7 sợi không vỏ bọc, tiêu chuẩn ASTM A416M-2006, Grade 270, dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
KG |
0,79 |
YEN VIEN (HA NOI) |
DAF |
Nguồn tin: Vinanet